Bản dịch của từ Breadwinner trong tiếng Việt
Breadwinner

Breadwinner (Noun)
The breadwinner in my family is my father.
Người kiếm tiền trong gia đình của tôi là bố tôi.
Not everyone in a family needs to be the breadwinner.
Không phải ai trong gia đình cũng phải là người kiếm tiền.
Is the concept of a breadwinner changing in modern society?
Khái niệm về người kiếm tiền có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Breadwinner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breadwinner | Breadwinners |
Họ từ
Từ "breadwinner" chỉ người tạo ra thu nhập chính cho gia đình hoặc hộ gia đình. Trong bối cảnh kinh tế, thuật ngữ này thường liên quan đến trách nhiệm tài chính và vai trò nuôi dưỡng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn hóa xã hội. Ở Anh, thuật ngữ này thường được coi là trung lập giới tính, trong khi ở Mỹ, nó có thể gợi lên hình ảnh về nam giới làm trụ cột kinh tế.
Từ "breadwinner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bread" (bánh mì) và "winner" (người chiến thắng). "Bread" trong ngữ cảnh này làm biểu tượng cho nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, trong khi "winner" ám chỉ đến người kiếm sống. Hình thức từ này ra đời vào thế kỷ 19, phản ánh vai trò truyền thống của người đàn ông trong gia đình, người trách nhiệm chính trong việc cung cấp sống cho gia đình. Hiện nay, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm cả những người phụ nữ trong vai trò kiếm sống.
Từ "breadwinner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về gia đình, kinh tế và vai trò giới. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể thấy trong các bài luận thảo luận về trách nhiệm tài chính của các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, "breadwinner" cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu xã hội học, tài chính cá nhân và báo chí khi đề cập đến vai trò nuôi dưỡng trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
