Bản dịch của từ Break bulk vessel trong tiếng Việt

Break bulk vessel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break bulk vessel (Noun)

bɹˈeɪk bˈʌlk vˈɛsəl
bɹˈeɪk bˈʌlk vˈɛsəl
01

Một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa không được chứa trong các container tiêu chuẩn.

A type of ship designed to transport cargo that is not contained in standard containers.

Ví dụ

The break bulk vessel arrived at the port last Tuesday.

Tàu chở hàng rời đã đến cảng vào thứ Ba tuần trước.

The break bulk vessel did not carry any standard containers.

Tàu chở hàng rời không chở bất kỳ container tiêu chuẩn nào.

Did the break bulk vessel deliver the machinery to the factory?

Tàu chở hàng rời có giao máy móc đến nhà máy không?

02

Các tàu chở hàng hóa dưới dạng gói, thùng, hoặc hàng hóa rời, không phải là chở hàng trong container.

Vessels that carry cargo in the form of packages, crates, or bulk commodities as opposed to containerized shipping.

Ví dụ

The break bulk vessel arrived at the port last Tuesday with supplies.

Tàu chở hàng rời đã đến cảng vào thứ Ba tuần trước với hàng hóa.

A break bulk vessel does not use containers for its cargo.

Tàu chở hàng rời không sử dụng container cho hàng hóa của nó.

Did the break bulk vessel deliver the food supplies to the community?

Tàu chở hàng rời đã giao hàng thực phẩm cho cộng đồng chưa?

03

Một tàu hỗ trợ việc xếp dỡ hàng hóa không đóng gói, thường sử dụng cần cẩu và các thiết bị khác.

A ship that supports loading and unloading of unpackaged goods, typically using cranes and other equipment.

Ví dụ

The break bulk vessel arrived in Los Angeles last week for unloading.

Tàu hàng rời đã đến Los Angeles tuần trước để dỡ hàng.

The break bulk vessel does not carry packaged goods like containers.

Tàu hàng rời không chở hàng hóa đóng gói như container.

Does the break bulk vessel have enough cranes for unloading?

Tàu hàng rời có đủ cần cẩu để dỡ hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break bulk vessel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break bulk vessel

Không có idiom phù hợp