Bản dịch của từ Break bulk vessel trong tiếng Việt
Break bulk vessel

Break bulk vessel (Noun)
The break bulk vessel arrived at the port last Tuesday.
Tàu chở hàng rời đã đến cảng vào thứ Ba tuần trước.
The break bulk vessel did not carry any standard containers.
Tàu chở hàng rời không chở bất kỳ container tiêu chuẩn nào.
Did the break bulk vessel deliver the machinery to the factory?
Tàu chở hàng rời có giao máy móc đến nhà máy không?
The break bulk vessel arrived at the port last Tuesday with supplies.
Tàu chở hàng rời đã đến cảng vào thứ Ba tuần trước với hàng hóa.
A break bulk vessel does not use containers for its cargo.
Tàu chở hàng rời không sử dụng container cho hàng hóa của nó.
Did the break bulk vessel deliver the food supplies to the community?
Tàu chở hàng rời đã giao hàng thực phẩm cho cộng đồng chưa?
The break bulk vessel arrived in Los Angeles last week for unloading.
Tàu hàng rời đã đến Los Angeles tuần trước để dỡ hàng.
The break bulk vessel does not carry packaged goods like containers.
Tàu hàng rời không chở hàng hóa đóng gói như container.
Does the break bulk vessel have enough cranes for unloading?
Tàu hàng rời có đủ cần cẩu để dỡ hàng không?