Bản dịch của từ Break even trong tiếng Việt

Break even

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break even (Verb)

bɹeik ˈivn̩
bɹeik ˈivn̩
01

Có thu nhập hoặc thua lỗ bằng với số tiền đầu tư.

To have earnings or losses that are equal to the amount of money invested.

Ví dụ

The charity event needs to break even to cover costs.

Sự kiện từ thiện cần hòa vốn để trang trải chi phí.

The fundraiser aimed to break even with ticket sales.

Chiến dịch gây quỹ nhằm mục đích hòa vốn từ việc bán vé.

The community project struggled to break even due to low donations.

Dự án cộng đồng đã phải vật lộn để hòa vốn do số tiền quyên góp thấp.

Break even (Noun)

bɹeik ˈivn̩
bɹeik ˈivn̩
01

Một tình huống trong đó một hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động không tạo ra lợi nhuận hay thua lỗ.

A situation in which a business or activity makes neither a profit nor a loss.

Ví dụ

Her charity event helped the organization to break even financially.

Sự kiện từ thiện của cô đã giúp tổ chức hòa vốn về mặt tài chính.

The community center needs to sell more tickets to break even.

Trung tâm cộng đồng cần bán nhiều vé hơn để hòa vốn.

The bake sale was successful, allowing the school to break even.

Việc bán bánh nướng đã thành công, giúp trường hòa vốn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break even cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break even

Không có idiom phù hợp