Bản dịch của từ Break even trong tiếng Việt
Break even
Break even (Verb)
The charity event needs to break even to cover costs.
Sự kiện từ thiện cần hòa vốn để trang trải chi phí.
The fundraiser aimed to break even with ticket sales.
Chiến dịch gây quỹ nhằm mục đích hòa vốn từ việc bán vé.
The community project struggled to break even due to low donations.
Dự án cộng đồng đã phải vật lộn để hòa vốn do số tiền quyên góp thấp.
Break even (Noun)
Her charity event helped the organization to break even financially.
Sự kiện từ thiện của cô đã giúp tổ chức hòa vốn về mặt tài chính.
The community center needs to sell more tickets to break even.
Trung tâm cộng đồng cần bán nhiều vé hơn để hòa vốn.
The bake sale was successful, allowing the school to break even.
Việc bán bánh nướng đã thành công, giúp trường hòa vốn.
Cụm từ "break even" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ điểm hòa vốn, nơi mà tổng doanh thu và tổng chi phí bằng nhau, dẫn đến lợi nhuận bằng không. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng một cách tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Cụm từ "break even" có nguồn gốc từ thuật ngữ tài chính, xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh cổ với thành phần "break" (phá vỡ) và "even" (bằng phẳng, thẳng). Nó mang ý nghĩa biểu thị điểm mà doanh thu bằng với chi phí, nhấn mạnh vào trạng thái không lãi không lỗ. Sự phát triển của cụm từ này từ thế kỷ 19 phản ánh sự ra đời của các phương pháp kế toán hiện đại, nơi việc phân tích chi phí và doanh thu đóng vai trò thiết yếu trong quyết định tài chính.
Cụm từ "break even" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các bài viết về kinh tế và tài chính. Trong IELTS Writing, nó thường được sử dụng để bàn luận về điểm hòa vốn của một doanh nghiệp. Trong Listening, có thể gặp cụm này trong các cuộc thảo luận về chi phí và lợi nhuận. Ngoài ra, "break even" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch kinh doanh, phân tích tài chính, và trong các môn học liên quan đến quản lý và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp