Bản dịch của từ Break free trong tiếng Việt

Break free

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break free(Phrase)

bɹeɪk fɹi
bɹeɪk fɹi
01

Để thoát khỏi sự giam cầm hoặc tình huống.

To escape from a confinement or situation.

Ví dụ
02

Để được giải phóng khỏi những ràng buộc.

To become liberated from constraints.

Ví dụ
03

Để giành được độc lập hoặc tự do.

To gain independence or freedom.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh