Bản dịch của từ Break free trong tiếng Việt
Break free

Break free (Phrase)
Để thoát khỏi sự giam cầm hoặc tình huống.
To escape from a confinement or situation.
Many people want to break free from societal expectations and norms.
Nhiều người muốn thoát khỏi những kỳ vọng và quy tắc xã hội.
She did not break free from her family's control until age 30.
Cô không thoát khỏi sự kiểm soát của gia đình cho đến năm 30 tuổi.
Can you break free from the pressures of social media?
Bạn có thể thoát khỏi áp lực của mạng xã hội không?
She wanted to break free from the traditional gender roles.
Cô ấy muốn thoát khỏi các vai trò giới tính truyền thống.
He refused to break free from his comfort zone.
Anh ấy từ chối thoát khỏi vùng an toàn của mình.
Để được giải phóng khỏi những ràng buộc.
To become liberated from constraints.
Many activists strive to break free from social constraints and norms.
Nhiều nhà hoạt động cố gắng thoát khỏi những ràng buộc xã hội.
She does not want to break free from her family's expectations.
Cô ấy không muốn thoát khỏi kỳ vọng của gia đình.
Can people truly break free from societal pressures and judgments?
Liệu mọi người có thể thực sự thoát khỏi áp lực và phán xét xã hội không?
She finally decided to break free from toxic relationships.
Cô ấy cuối cùng quyết định thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
Don't be afraid to break free from societal expectations and norms.
Đừng sợ thoát khỏi kỳ vọng và quy chuẩn xã hội.
Để giành được độc lập hoặc tự do.
To gain independence or freedom.
Many people strive to break free from societal expectations every day.
Nhiều người cố gắng thoát khỏi kỳ vọng xã hội mỗi ngày.
She does not want to break free from her family's traditions.
Cô ấy không muốn thoát khỏi truyền thống của gia đình.
Can we break free from social norms to express ourselves fully?
Chúng ta có thể thoát khỏi các chuẩn mực xã hội để thể hiện bản thân không?
She finally decided to break free from the toxic relationship.
Cô ấy cuối cùng quyết định thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
It's important to break free from societal expectations to pursue personal dreams.
Quan trọng là phải thoát khỏi kỳ vọng xã hội để theo đuổi ước mơ cá nhân.
"Break free" là cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là thoát khỏi sự ràng buộc hoặc áp lực nào đó, thường là về mặt tâm lý hoặc thể chất. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản. "Break free" thường được áp dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tự do cá nhân.
Cụm từ "break free" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "break" bắt nguồn từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy". Từ "free" xuất phát từ tiếng Germanic, mang nghĩa là "tự do" hoặc "không bị ràng buộc". Kết hợp lại, "break free" thể hiện ý nghĩa thoát khỏi ràng buộc hoặc áp lực, phản ánh một khao khát giải phóng bản thân khỏi những giới hạn ngăn cản tự do cá nhân. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Cụm từ "break free" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, nó thường liên quan đến việc mô tả hành động giải phóng bản thân khỏi một tình huống khó khăn hoặc áp lực. Trong phần Đọc và Viết, "break free" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự do cá nhân, sự thoát khỏi áp bức hoặc những ràng buộc xã hội. Ở các tình huống đời thường, cụm từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và các cuộc trò chuyện về sự phát triển cá nhân.