Bản dịch của từ Break free trong tiếng Việt

Break free

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break free (Phrase)

01

Để thoát khỏi sự giam cầm hoặc tình huống.

To escape from a confinement or situation.

Ví dụ

Many people want to break free from societal expectations and norms.

Nhiều người muốn thoát khỏi những kỳ vọng và quy tắc xã hội.

She did not break free from her family's control until age 30.

Cô không thoát khỏi sự kiểm soát của gia đình cho đến năm 30 tuổi.

Can you break free from the pressures of social media?

Bạn có thể thoát khỏi áp lực của mạng xã hội không?

She wanted to break free from the traditional gender roles.

Cô ấy muốn thoát khỏi các vai trò giới tính truyền thống.

He refused to break free from his comfort zone.

Anh ấy từ chối thoát khỏi vùng an toàn của mình.

02

Để được giải phóng khỏi những ràng buộc.

To become liberated from constraints.

Ví dụ

Many activists strive to break free from social constraints and norms.

Nhiều nhà hoạt động cố gắng thoát khỏi những ràng buộc xã hội.

She does not want to break free from her family's expectations.

Cô ấy không muốn thoát khỏi kỳ vọng của gia đình.

Can people truly break free from societal pressures and judgments?

Liệu mọi người có thể thực sự thoát khỏi áp lực và phán xét xã hội không?

She finally decided to break free from toxic relationships.

Cô ấy cuối cùng quyết định thoát khỏi mối quan hệ độc hại.

Don't be afraid to break free from societal expectations and norms.

Đừng sợ thoát khỏi kỳ vọng và quy chuẩn xã hội.

03

Để giành được độc lập hoặc tự do.

To gain independence or freedom.

Ví dụ

Many people strive to break free from societal expectations every day.

Nhiều người cố gắng thoát khỏi kỳ vọng xã hội mỗi ngày.

She does not want to break free from her family's traditions.

Cô ấy không muốn thoát khỏi truyền thống của gia đình.

Can we break free from social norms to express ourselves fully?

Chúng ta có thể thoát khỏi các chuẩn mực xã hội để thể hiện bản thân không?

She finally decided to break free from the toxic relationship.

Cô ấy cuối cùng quyết định thoát khỏi mối quan hệ độc hại.

It's important to break free from societal expectations to pursue personal dreams.

Quan trọng là phải thoát khỏi kỳ vọng xã hội để theo đuổi ước mơ cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break free

Không có idiom phù hợp