Bản dịch của từ Break ground trong tiếng Việt
Break ground

Break ground (Verb)
The city will break ground on the new community center next month.
Thành phố sẽ khởi công xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào tháng tới.
They did not break ground for the social housing project this year.
Họ đã không khởi công cho dự án nhà ở xã hội năm nay.
Will the government break ground on the new park this summer?
Chính phủ sẽ khởi công xây dựng công viên mới vào mùa hè này không?
Break ground (Phrase)
Để thực hiện một tiến bộ đáng kể hoặc tiến bộ.
To make a significant advance or progress.
The new policy will break ground in social equality for women.
Chính sách mới sẽ tạo ra bước tiến trong bình đẳng xã hội cho phụ nữ.
The initiative did not break ground in addressing poverty issues.
Sáng kiến này không tạo ra bước tiến trong việc giải quyết vấn đề nghèo đói.
Will this program break ground in improving community relations?
Chương trình này có tạo ra bước tiến trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Cụm từ "break ground" có nghĩa chủ yếu là bắt đầu một dự án xây dựng hoặc khởi đầu một sáng kiến mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ hành động khởi công. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh phi xây dựng. Trong cả hai biến thể, "break ground" biểu thị sự khởi đầu, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào từng khu vực.
Cụm từ "break ground" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "break" xuất phát từ "frangere", có nghĩa là bẻ gãy, phá hủy, và "ground" từ "grounds", chỉ mặt đất hoặc nền tảng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng khi đề cập đến hành động khởi động một dự án bằng cách phá vỡ mặt đất. Ngày nay, "break ground" còn mang ý nghĩa khởi đầu hay cách tân trong các lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự đổi mới và tiên phong.
Cụm từ "break ground" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc đổi mới, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một dự án hoặc ý tưởng mới. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ, khoa học hoặc sự phát triển trong các ngành nghề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp