Bản dịch của từ Break ground trong tiếng Việt

Break ground

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break ground (Verb)

bɹeɪk gɹaʊnd
bɹeɪk gɹaʊnd
01

Để bắt đầu một dự án hoặc liên doanh mới.

To start a new project or venture.

Ví dụ

The city will break ground on the new community center next month.

Thành phố sẽ khởi công xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào tháng tới.

They did not break ground for the social housing project this year.

Họ đã không khởi công cho dự án nhà ở xã hội năm nay.

Will the government break ground on the new park this summer?

Chính phủ sẽ khởi công xây dựng công viên mới vào mùa hè này không?

Break ground (Phrase)

bɹeɪk gɹaʊnd
bɹeɪk gɹaʊnd
01

Để thực hiện một tiến bộ đáng kể hoặc tiến bộ.

To make a significant advance or progress.

Ví dụ

The new policy will break ground in social equality for women.

Chính sách mới sẽ tạo ra bước tiến trong bình đẳng xã hội cho phụ nữ.

The initiative did not break ground in addressing poverty issues.

Sáng kiến này không tạo ra bước tiến trong việc giải quyết vấn đề nghèo đói.

Will this program break ground in improving community relations?

Chương trình này có tạo ra bước tiến trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break ground

Không có idiom phù hợp