Bản dịch của từ Break in/break into something trong tiếng Việt
Break in/break into something

Break in/break into something (Phrase)
Thieves break into homes every year in many cities across America.
Kẻ trộm đột nhập vào nhà mỗi năm ở nhiều thành phố Mỹ.
Many people do not believe that break-ins are increasing in their area.
Nhiều người không tin rằng việc đột nhập đang gia tăng ở khu vực của họ.
Did you hear about the break-in at Sarah's house last week?
Bạn có nghe về vụ đột nhập vào nhà Sarah tuần trước không?
Từ "break in" và "break into" có nghĩa chung là xâm nhập hoặc can thiệp vào một không gian hoặc tình huống không được phép. "Break in" thường được sử dụng để chỉ việc xâm nhập vào một ngôi nhà hoặc tài sản, trong khi "break into" thường mang nghĩa xâm nhập một cách bạo lực vào một lĩnh vực, như là nghề nghiệp hoặc kinh doanh. Cả hai cụm từ này đều không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù intonation và cách nhấn âm có thể khác nhau trong giao tiếp nói.
Cấu trúc "break in" xuất phát từ động từ Latin "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập trái phép vào một không gian. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những hành vi không mong muốn, chẳng hạn như việc xâm nhập vào ngôi nhà hoặc không gian riêng tư. Hiện nay, "break in" còn được áp dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc gia nhập hoặc can thiệp vào một lĩnh vực nào đó.
Cụm từ "break in/break into something" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh, nó thường được sử dụng để chỉ hành động đột nhập vào một không gian, như nhà ở hoặc một khu vực hạn chế. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc trong bối cảnh tin tức liên quan đến tội phạm, góp phần gia tăng tính cấp bách và nghiêm trọng của nội dung.