Bản dịch của từ Break in/break into something trong tiếng Việt

Break in/break into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break in/break into something (Phrase)

bɹˈeɪk ˈɪnbɹik ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
bɹˈeɪk ˈɪnbɹik ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Dùng vũ lực để vào một tòa nhà hoặc khu vực để lấy trộm thứ gì đó.

To enter a building or area using force in order to steal something.

Ví dụ

Thieves break into homes every year in many cities across America.

Kẻ trộm đột nhập vào nhà mỗi năm ở nhiều thành phố Mỹ.

Many people do not believe that break-ins are increasing in their area.

Nhiều người không tin rằng việc đột nhập đang gia tăng ở khu vực của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break in/break into something/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.