Bản dịch của từ Break in/break into something trong tiếng Việt

Break in/break into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break in/break into something (Phrase)

01

Dùng vũ lực để vào một tòa nhà hoặc khu vực để lấy trộm thứ gì đó.

To enter a building or area using force in order to steal something.

Ví dụ

Thieves break into homes every year in many cities across America.

Kẻ trộm đột nhập vào nhà mỗi năm ở nhiều thành phố Mỹ.

Many people do not believe that break-ins are increasing in their area.

Nhiều người không tin rằng việc đột nhập đang gia tăng ở khu vực của họ.

Did you hear about the break-in at Sarah's house last week?

Bạn có nghe về vụ đột nhập vào nhà Sarah tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break in/break into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break in/break into something

Không có idiom phù hợp