Bản dịch của từ Breakoff trong tiếng Việt
Breakoff

Breakoff (Noun)
The breakoff from the main group was unexpected during the discussion.
Phần tách ra từ nhóm chính là điều không mong đợi trong cuộc thảo luận.
There was no breakoff in the community after the recent events.
Không có phần tách ra nào trong cộng đồng sau các sự kiện gần đây.
Is the breakoff from the organization affecting its members' morale?
Liệu phần tách ra từ tổ chức có ảnh hưởng đến tinh thần của các thành viên không?
Breakoff (Verb)
The community decided to break off from the larger organization last year.
Cộng đồng đã quyết định tách ra khỏi tổ chức lớn hơn năm ngoái.
They did not break off their friendship despite the disagreement.
Họ không tách rời tình bạn mặc dù có sự bất đồng.
Did the group break off from the main project last month?
Nhóm có tách ra khỏi dự án chính tháng trước không?
Từ "breakoff" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tách rời hoặc ngắt quãng một phần nào đó khỏi một tổng thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "break off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự chấm dứt một mối quan hệ hoặc cuộc đối thoại đột ngột. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có hình thức viết tách rời này mà thường sử dụng phiên bản viết đầy đủ kèm theo ngữ nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức ghép của từ.
Từ "breakoff" bắt nguồn từ động từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tách rời". Phần "off" trong cụm từ này làm tăng tính chất phân tách, thường được sử dụng để chỉ hành động ngừng một mối quan hệ hoặc việc tách rời một phần khỏi cái gì đó lớn hơn. Ngày nay, "breakoff" thường dùng để mô tả sự chia tay trong cả mối quan hệ cá nhân lẫn các liên minh kinh doanh, thể hiện tính chất đột ngột và dứt khoát của việc rời bỏ.
Từ "breakoff" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các sự kiện hoặc quyết định chuyển tiếp, chẳng hạn như việc chia tay hoặc ngưng hợp tác. Trong ngữ cảnh khác, "breakoff" thường được sử dụng để mô tả việc chấm dứt một mối quan hệ, một thỏa thuận kinh doanh hoặc một cuộc thảo luận. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mà người nói cần diễn tả hành động chia tách hoặc kết thúc một giai đoạn.