Bản dịch của từ Breakoff trong tiếng Việt
Breakoff
Breakoff (Noun)
The breakoff from the main group was unexpected during the discussion.
Phần tách ra từ nhóm chính là điều không mong đợi trong cuộc thảo luận.
There was no breakoff in the community after the recent events.
Không có phần tách ra nào trong cộng đồng sau các sự kiện gần đây.
Is the breakoff from the organization affecting its members' morale?
Liệu phần tách ra từ tổ chức có ảnh hưởng đến tinh thần của các thành viên không?
Breakoff (Verb)
The community decided to break off from the larger organization last year.
Cộng đồng đã quyết định tách ra khỏi tổ chức lớn hơn năm ngoái.
They did not break off their friendship despite the disagreement.
Họ không tách rời tình bạn mặc dù có sự bất đồng.
Did the group break off from the main project last month?
Nhóm có tách ra khỏi dự án chính tháng trước không?