Bản dịch của từ Breaks trong tiếng Việt

Breaks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breaks (Noun)

bɹˈeɪks
bɹˈeɪks
01

Số nhiều của break.

Plural of break.

Ví dụ

Many breaks during work improve employee productivity and morale.

Nhiều giờ nghỉ trong công việc cải thiện năng suất và tinh thần nhân viên.

Long breaks do not help workers stay focused on their tasks.

Những giờ nghỉ dài không giúp công nhân tập trung vào công việc.

How many breaks do employees typically take during a shift?

Nhân viên thường có bao nhiêu giờ nghỉ trong một ca làm việc?

Dạng danh từ của Breaks (Noun)

SingularPlural

Break

Breaks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breaks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Additionally, support overall well-being by reducing stress and promoting a healthy work-life balance [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Those who find their too interesting may end up not wanting to go back to school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Planning visits during holidays or seasonal provides essential face-to-face time, helping to bridge the emotional and physical gaps [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Second, travelling or working during gap year helps students avoid burnout due to many years of continuous learning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Breaks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.