Bản dịch của từ Breaks trong tiếng Việt
Breaks

Breaks (Noun)
Số nhiều của break.
Plural of break.
Many breaks during work improve employee productivity and morale.
Nhiều giờ nghỉ trong công việc cải thiện năng suất và tinh thần nhân viên.
Long breaks do not help workers stay focused on their tasks.
Những giờ nghỉ dài không giúp công nhân tập trung vào công việc.
How many breaks do employees typically take during a shift?
Nhân viên thường có bao nhiêu giờ nghỉ trong một ca làm việc?
Dạng danh từ của Breaks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Break | Breaks |
Họ từ
"Breaks" là danh từ số nhiều của "break", có nghĩa chỉ những khoảng thời gian ngừng lại trong hoạt động hoặc để giảm bớt căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "breaks" thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi trong công việc hoặc học tập. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng "breaktime" để nhấn mạnh thời gian nghỉ quãng giữa các hoạt động cụ thể. Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ngữ nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



