Bản dịch của từ Breaststroke trong tiếng Việt
Breaststroke

Breaststroke (Noun)
Một kiểu bơi trong đó cánh tay đẩy về phía trước rồi xuôi về phía sau theo chuyển động tròn, trong khi hai chân thu vào cơ thể rồi đá ra ngoài theo chuyển động tương ứng.
A swimming stroke in which the arms are pushed forwards and then swept back in a circular movement while the legs are tucked in towards the body and then kicked out in a corresponding movement.
Many swimmers prefer breaststroke for its calming and steady rhythm.
Nhiều vận động viên bơi thích bơi ếch vì nhịp điệu nhẹ nhàng.
Not everyone finds breaststroke easy to learn and master quickly.
Không phải ai cũng thấy bơi ếch dễ học và nhanh thành thạo.
Is breaststroke commonly taught in swimming classes for beginners?
Có phải bơi ếch thường được dạy trong các lớp bơi cho người mới không?
Breaststroke is a popular swimming style in many countries.
Bơi ngửa là một phong cách bơi phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people find breaststroke difficult to master due to coordination challenges.
Một số người thấy bơi ngửa khó để nắm vững do thách thức về phối hợp.
Họ từ
Breaststroke là một kiểu bơi mà trong đó người bơi di chuyển trên mặt nước bằng cách giữ cho thân mình nằm ngang, tay đưa ra phía trước và quạt mạnh ra hai bên, kết hợp với chân quạt đạp. Trong tiếng Anh, từ "breaststroke" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Breaststroke thường được xem là một trong những kiểu bơi cơ bản nhất, phổ biến trong các cuộc thi bơi lội.
Từ "breaststroke" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "breast" có nguồn từ tiếng Latin "pectus", nghĩa là ngực, và "stroke" từ "stroka", có nghĩa là cử động hoặc va chạm. Môn thể thao bơi lội này được gọi như vậy vì kỹ thuật bơi sử dụng động tác tay và chân giống như hình ảnh của một người đang dập dềnh trên mặt nước, trong khi ngực của họ hướng về phía trước. Thời gian đầu, nó được phát triển như một phong cách bơi lội thể hiện sức mạnh và sự kiểm soát.
Từ "breaststroke" xuất hiện khá ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking liên quan đến thể thao hoặc sức khỏe, nhưng không phổ biến trong Writing và Reading. Trong các bối cảnh khác, "breaststroke" thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật bơi, giáo dục thể chất, hoặc các hoạt động giải trí dưới nước. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu thể thao hoặc hồi ký cá nhân liên quan đến bơi lội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp