Bản dịch của từ Bree trong tiếng Việt

Bree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bree (Noun)

bɹˈi
bɹˈi
01

(scotland) lông mày; trán.

(scotland) the brow; forehead.

Ví dụ

Her bangs covered her bree, making her look mysterious.

Phần tóc mái che kín bộ phận trán, khiến cô trở nên bí ẩn.

The scar on his bree was a reminder of the accident.

Vết sẹo trên trán anh ấy là một lời nhắc nhở về vụ tai nạn.

She gently touched his bree, showing concern for his injury.

Cô nhẹ nhàng chạm vào trán anh ấy, thể hiện sự quan tâm đến vết thương của anh.

02

(lỗi thời hoặc phương ngữ, scotland) mí mắt.

(obsolete or dialectal, scotland) the eyelid.

Ví dụ

Her bree twitched when she heard the news.

Miệng bên của cô ấy giật mình khi cô ấy nghe tin tức.

The old man's bree drooped as he fell asleep.

Miệng bên của ông già lảo đảo khi ông ngủ gật.

The child rubbed his bree to soothe his tired eyes.

Đứa trẻ xoa miệng bên của mình để làm dịu đôi mắt mệt mỏi.

03

(lỗi thời hoặc phương ngữ, scotland) lông mày.

(obsolete or dialectal, scotland) the eyebrow.

Ví dụ

She raised her bree in surprise.

Cô ấy giơ lông mày trong sự ngạc nhiên.

His bushy bree gave him a stern look.

Lông mày rậm của anh ấy khiến anh ấy trở nên nghiêm nghị.

The old man's white bree showed his age.

Lông mày trắng của ông già cho thấy tuổi tác của ông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bree

Không có idiom phù hợp