Bản dịch của từ Bree trong tiếng Việt
Bree

Bree (Noun)
Her bangs covered her bree, making her look mysterious.
Phần tóc mái che kín bộ phận trán, khiến cô trở nên bí ẩn.
The scar on his bree was a reminder of the accident.
Vết sẹo trên trán anh ấy là một lời nhắc nhở về vụ tai nạn.
She gently touched his bree, showing concern for his injury.
Cô nhẹ nhàng chạm vào trán anh ấy, thể hiện sự quan tâm đến vết thương của anh.
Her bree twitched when she heard the news.
Miệng bên của cô ấy giật mình khi cô ấy nghe tin tức.
The old man's bree drooped as he fell asleep.
Miệng bên của ông già lảo đảo khi ông ngủ gật.
The child rubbed his bree to soothe his tired eyes.
Đứa trẻ xoa miệng bên của mình để làm dịu đôi mắt mệt mỏi.
She raised her bree in surprise.
Cô ấy giơ lông mày trong sự ngạc nhiên.
His bushy bree gave him a stern look.
Lông mày rậm của anh ấy khiến anh ấy trở nên nghiêm nghị.
The old man's white bree showed his age.
Lông mày trắng của ông già cho thấy tuổi tác của ông.
"Bree" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là "cỏ" hay "đồng cỏ". Trong ngữ cảnh cụ thể, "bree" thường được sử dụng để chỉ loại cỏ mọc hoang dại, biểu thị sự tươi mát và sinh động của thiên nhiên. Ở Anh, từ này có thể mang tính chất đặc trưng hơn trong văn hóa dân gian; ngược lại, ở Mỹ, nó ít được sử dụng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ nghĩa và phong cách sử dụng không rõ rệt.
Từ "bree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brevis", nghĩa là "ngắn". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, thường chỉ sự ngắn gọn hoặc sự tóm tắt. Trong lịch sử, "bree" đã được áp dụng trong lĩnh vực văn học và ngôn ngữ để chỉ những văn bản sử dụng hình thức cô đọng, thể hiện sự tinh tế trong việc truyền đạt thông điệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với khái niệm về sự ngắn gọn và súc tích.
Từ "bree" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi người dùng thường có xu hướng chọn từ ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc đặc sản của vùng, chủ yếu dùng để mô tả các loại thức uống hoặc phong cách ẩm thực cụ thể. Trong ngữ cảnh xã hội, "bree" thường đề cập đến sự thoải mái, vui vẻ trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện.