Bản dịch của từ Breviary trong tiếng Việt

Breviary

Noun [U/C]

Breviary (Noun)

bɹˈiviɛɹi
bɹˈiviɛɹi
01

Một cuốn sách chứa các buổi lễ mỗi ngày, được đọc bởi những người theo lệnh trong nhà thờ công giáo la mã.

A book containing the service for each day to be recited by those in orders in the roman catholic church

Ví dụ

The priest read from the breviary during the Sunday service.

Cha đọc từ sách breviary trong buổi lễ Chủ nhật.

Many people do not use a breviary in their daily prayers.

Nhiều người không sử dụng sách breviary trong những lời cầu nguyện hàng ngày.

Is the breviary necessary for Catholic worship services?

Sách breviary có cần thiết cho các buổi lễ thờ phượng Công giáo không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breviary

Không có idiom phù hợp