Bản dịch của từ Bridge loan trong tiếng Việt

Bridge loan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridge loan (Noun)

bɹˈɪdʒ lˈoʊn
bɹˈɪdʒ lˈoʊn
01

Một khoản vay ngắn hạn cung cấp dòng tiền ngay lập tức, thường là cho đến khi có thể thu xếp được nguồn tài chính dài hạn.

A shortterm loan that provides immediate cash flow usually until longterm financing can be arranged.

Ví dụ

Many families used a bridge loan to buy their new homes quickly.

Nhiều gia đình đã sử dụng khoản vay tạm thời để mua nhà mới nhanh chóng.

Not everyone can qualify for a bridge loan in this economy.

Không phải ai cũng đủ điều kiện để vay khoản vay tạm thời trong nền kinh tế này.

Can a bridge loan help you during financial emergencies?

Liệu khoản vay tạm thời có thể giúp bạn trong những tình huống khẩn cấp tài chính không?

Bridge loan (Verb)

bɹˈɪdʒ lˈoʊn
bɹˈɪdʒ lˈoʊn
01

Cung cấp một khoản vay bắc cầu.

To provide a bridge loan.

Ví dụ

The bank provides a bridge loan for community housing projects in 2023.

Ngân hàng cung cấp khoản vay tạm thời cho các dự án nhà ở cộng đồng vào năm 2023.

They do not provide a bridge loan for individuals without a stable income.

Họ không cung cấp khoản vay tạm thời cho những người không có thu nhập ổn định.

Does the city provide a bridge loan for local small businesses?

Thành phố có cung cấp khoản vay tạm thời cho các doanh nghiệp nhỏ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridge loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridge loan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.