Bản dịch của từ Bridge loan trong tiếng Việt
Bridge loan

Bridge loan (Noun)
Many families used a bridge loan to buy their new homes quickly.
Nhiều gia đình đã sử dụng khoản vay tạm thời để mua nhà mới nhanh chóng.
Not everyone can qualify for a bridge loan in this economy.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để vay khoản vay tạm thời trong nền kinh tế này.
Can a bridge loan help you during financial emergencies?
Liệu khoản vay tạm thời có thể giúp bạn trong những tình huống khẩn cấp tài chính không?
Bridge loan (Verb)
Cung cấp một khoản vay bắc cầu.
To provide a bridge loan.
The bank provides a bridge loan for community housing projects in 2023.
Ngân hàng cung cấp khoản vay tạm thời cho các dự án nhà ở cộng đồng vào năm 2023.
They do not provide a bridge loan for individuals without a stable income.
Họ không cung cấp khoản vay tạm thời cho những người không có thu nhập ổn định.
Does the city provide a bridge loan for local small businesses?
Thành phố có cung cấp khoản vay tạm thời cho các doanh nghiệp nhỏ địa phương không?
Khoản vay cầu nối (bridge loan) là một loại hình tài chính ngắn hạn, thường được sử dụng để cung cấp vốn tạm thời cho cá nhân hoặc doanh nghiệp trong thời gian chờ đợi nguồn tài chính dài hạn. Vay cầu nối thường có lãi suất cao hơn so với các loại vay khác do thời gian vay ngắn và rủi ro cao. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, nó có thể ít được biết đến hoặc gọi bằng cụm từ khác nhưng vẫn mang ý nghĩa tương đương.
Thuật ngữ "bridge loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bridge" (cây cầu) được vay mượn từ tiếng Latinh "pons, pontis", biểu thị cho việc kết nối hai điểm khác nhau. "Loan" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lōn" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "laihn" nghĩa là cho vay. Trong ngữ cảnh tài chính, "bridge loan" chỉ khoản vay tạm thời nhằm giúp người vay vượt qua khoảng thời gian cho đến khi họ có được khoản vay dài hạn hoặc thanh khoản khác, thể hiện việc kết nối giữa hai giai đoạn tài chính.
"Bridge loan" là một thuật ngữ tài chính phổ biến, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening khi thảo luận về đầu tư và quản lý tài chính. Tần suất xuất hiện cao trong các bối cảnh kinh doanh, như giúp người vay chuyển tiếp từ khoản vay hiện tại sang một khoản vay dài hạn. Thuật ngữ này thường liên quan đến các dự án bất động sản hoặc mua bán doanh nghiệp, nơi cần vốn tạm thời để duy trì hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp