Bản dịch của từ Financing trong tiếng Việt
Financing
Financing (Noun)
Hành động cung cấp tiền cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là cho một người hoặc tổ chức sử dụng.
The act of providing money for a particular purpose, especially for a person or organization to use.
Government financing for education programs increased significantly last year.
Viện trợ chính phủ cho chương trình giáo dục tăng đáng kể năm ngoái.
Charitable organizations rely on public financing to support their humanitarian efforts.
Các tổ chức từ thiện phụ thuộc vào viện trợ công để hỗ trợ nỗ lực nhân đạo của họ.
Corporate financing plays a crucial role in funding sustainable development projects.
Viện trợ doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ các dự án phát triển bền vững.
Financing (Verb)
Cung cấp tài chính cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)
Provide funding for (a person or enterprise)
The government is financing a new housing project for low-income families.
Chính phủ đang tài trợ một dự án nhà ở mới cho các gia đình có thu nhập thấp.
Many charities focus on financing education initiatives in developing countries.
Nhiều tổ chức từ thiện tập trung vào tài trợ các sáng kiến giáo dục ở các nước đang phát triển.
Companies often seek investors to help finance their expansion plans.
Các công ty thường tìm kiếm các nhà đầu tư để giúp tài trợ kế hoạch mở rộng của họ.
Dạng động từ của Financing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Financed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Financed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Financing |
Họ từ
"Financing" là thuật ngữ chỉ các hoạt động liên quan đến việc cung cấp vốn hoặc tài chính cho các dự án, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "financing" thường được dùng để chỉ việc cấp vốn cho các kế hoạch, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến nguồn tài trợ hoặc cách thức huy động ngân sách. "Financing" còn có dạng danh từ \["finance"\], thể hiện khía cạnh quản lý tài chính một cách rộng rãi hơn.
Từ "financing" có gốc từ tiếng Latin "financia", có nghĩa là việc quản lý tài chính. Xuất phát từ chữ "finis", nghĩa là kết thúc hoặc hoàn thành, từ này đã chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "financer", chỉ việc cung cấp vốn cho các dự án hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "financing" chỉ việc huy động, tổ chức và quản lý nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh tế, thể hiện sự kết nối giữa nguồn lực tài chính và mục tiêu phát triển.
Từ "financing" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các khía cạnh tài chính, ngân sách và đầu tư. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo kinh tế và tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "financing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược tài chính, quản lý doanh nghiệp và các dự án đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp