Bản dịch của từ Brief description trong tiếng Việt

Brief description

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief description (Noun)

bɹˈif dɨskɹˈɪpʃən
bɹˈif dɨskɹˈɪpʃən
01

Một lời giải thích hoặc tường thuật ngắn gọn về một cái gì đó.

A concise explanation or account of something.

Ví dụ

The teacher gave a brief description of social media's impact on youth.

Giáo viên đã đưa ra một mô tả ngắn gọn về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

The report did not include a brief description of community engagement.

Báo cáo không bao gồm một mô tả ngắn gọn về sự tham gia cộng đồng.

Can you provide a brief description of your favorite social activity?

Bạn có thể cung cấp một mô tả ngắn gọn về hoạt động xã hội yêu thích của bạn không?

02

Một bản tóm tắt hoặc phác thảo cung cấp thông tin chính.

A summary or outline providing key information.

Ví dụ

The teacher gave a brief description of the social project.

Giáo viên đã đưa ra một mô tả ngắn gọn về dự án xã hội.

He did not provide a brief description of his community service.

Anh ấy đã không cung cấp một mô tả ngắn gọn về dịch vụ cộng đồng của mình.

Can you give a brief description of your social experiences?

Bạn có thể đưa ra một mô tả ngắn gọn về những trải nghiệm xã hội của bạn không?

03

Một tuyên bố ngắn gọn cung cấp thông tin về một chủ đề.

A short statement that provides information about a subject.

Ví dụ

The brief description of the event was very helpful for understanding.

Mô tả ngắn gọn về sự kiện rất hữu ích cho việc hiểu biết.

The brief description did not include any important details about the topic.

Mô tả ngắn gọn không bao gồm bất kỳ chi tiết quan trọng nào về chủ đề.

Can you provide a brief description of your community service project?

Bạn có thể cung cấp một mô tả ngắn gọn về dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brief description cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief description

Không có idiom phù hợp