Bản dịch của từ Brief period trong tiếng Việt
Brief period
Brief period (Noun)
The meeting lasted for a brief period of thirty minutes.
Cuộc họp kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn là ba mươi phút.
They did not have a brief period to discuss the issues.
Họ không có một khoảng thời gian ngắn để thảo luận về các vấn đề.
Was the brief period enough for everyone to share ideas?
Khoảng thời gian ngắn có đủ cho mọi người chia sẻ ý tưởng không?
Một khoảng thời gian giới hạn giữa các sự kiện.
A limited interval between events.
The brief period of social interaction was enjoyable for everyone involved.
Khoảng thời gian ngắn ngủi giao tiếp xã hội rất thú vị cho tất cả.
There was not a brief period for discussions during the meeting.
Không có khoảng thời gian ngắn cho các cuộc thảo luận trong cuộc họp.
Was the brief period of social activity effective in building relationships?
Khoảng thời gian ngắn ngủi hoạt động xã hội có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ không?
We had a brief period of discussion before the meeting started.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian ngắn thảo luận trước khi cuộc họp bắt đầu.
There was not a brief period for questions at the event.
Không có khoảng thời gian ngắn cho câu hỏi tại sự kiện.
Was the brief period enough for everyone to share their thoughts?
Khoảng thời gian ngắn có đủ cho mọi người chia sẻ ý kiến không?
Cụm từ "brief period" thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian ngắn trong một số ngữ cảnh, từ nghiên cứu xã hội đến báo cáo kinh doanh. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và nghĩa của nó không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường có nhịp điệu nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ để chỉ rõ hơn tính chất hoặc sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian đó.