Bản dịch của từ Bring up the subject trong tiếng Việt
Bring up the subject
Bring up the subject (Phrase)
Để giới thiệu một chủ đề để thảo luận.
To introduce a topic for discussion.
She decided to bring up the subject of climate change at dinner.
Cô ấy quyết định đưa ra chủ đề biến đổi khí hậu trong bữa tối.
They did not bring up the subject of politics during the meeting.
Họ đã không đưa ra chủ đề chính trị trong cuộc họp.
Did you bring up the subject of social justice in your essay?
Bạn đã đưa ra chủ đề công bằng xã hội trong bài luận của mình chưa?
Để nêu lên một vấn đề để xem xét hoặc chú ý.
To raise a matter for consideration or attention.
During the meeting, Sarah will bring up the subject of recycling.
Trong cuộc họp, Sarah sẽ nêu lên vấn đề tái chế.
John did not bring up the subject of climate change yesterday.
John đã không nêu lên vấn đề biến đổi khí hậu hôm qua.
Will you bring up the subject of mental health in your presentation?
Bạn có nêu lên vấn đề sức khỏe tâm thần trong bài thuyết trình không?
Để đề cập đến điều gì đó trong cuộc trò chuyện.
To mention something in conversation.
She always brings up the subject of climate change at meetings.
Cô ấy luôn đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong các cuộc họp.
He does not bring up the subject of politics during dinner.
Anh ấy không đề cập đến chủ đề chính trị trong bữa tối.
Do you bring up the subject of education in your discussions?
Bạn có đề cập đến chủ đề giáo dục trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "bring up the subject" có nghĩa là đề cập hoặc khởi xướng một chủ đề trong cuộc trò chuyện. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp nơi mà một cá nhân muốn giới thiệu một vấn đề cần thảo luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.