Bản dịch của từ Brinkmanship trong tiếng Việt
Brinkmanship

Brinkmanship (Noun)
Brinkmanship often leads to conflicts in international relations, like the Cold War.
Chiến lược brinkmanship thường dẫn đến xung đột trong quan hệ quốc tế, như Chiến tranh Lạnh.
Brinkmanship does not guarantee peace; it can escalate tensions instead.
Chiến lược brinkmanship không đảm bảo hòa bình; nó có thể leo thang căng thẳng.
Is brinkmanship a necessary strategy in today's political climate?
Liệu chiến lược brinkmanship có phải là cần thiết trong khí hậu chính trị hôm nay không?
Brinkmanship là một thuật ngữ chính trị mô tả chiến lược gây áp lực tối đa lên đối thủ bằng cách đưa tình huống đến bờ vực của xung đột hoặc khủng hoảng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đối kháng hạt nhân của Chiến tranh Lạnh. Không có sự khác biệt lớn về cách dùng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, nó mang cùng một ý nghĩa và được sử dụng trong phân tích chính trị.
Từ "brinkmanship" có nguồn gốc từ động từ "brink", xuất phát từ tiếng Anh cổ "brinc", có nghĩa là "bờ vực" hay "bên rìa". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, mô tả chiến thuật chính trị mạo hiểm trong đó quốc gia hoặc nhà lãnh đạo đẩy tình huống đến giới hạn cực đoan nhằm đạt được lợi thế. Sự kết hợp giữa "brink" và "manship" phản ánh chiến lược quyết liệt và tinh vi trong quan hệ quốc tế hiện đại.
Từ "brinkmanship" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị và quyết định chiến lược, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của các quốc gia hoặc tổ chức khi họ đẩy quyết định đến giai đoạn ranh giới, nhằm đạt được lợi thế. Các tình huống phổ biến liên quan đến "brinkmanship" có thể bao gồm ngoại giao, chiến tranh lạnh và các cuộc đàm phán quốc tế, nơi mà áp lực cao và rủi ro lớn thường xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp