Bản dịch của từ Brinkmanship trong tiếng Việt
Brinkmanship
Noun [U/C]
Brinkmanship (Noun)
Ví dụ
Brinkmanship often leads to conflicts in international relations, like the Cold War.
Chiến lược brinkmanship thường dẫn đến xung đột trong quan hệ quốc tế, như Chiến tranh Lạnh.
Brinkmanship does not guarantee peace; it can escalate tensions instead.
Chiến lược brinkmanship không đảm bảo hòa bình; nó có thể leo thang căng thẳng.
Is brinkmanship a necessary strategy in today's political climate?
Liệu chiến lược brinkmanship có phải là cần thiết trong khí hậu chính trị hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brinkmanship
Không có idiom phù hợp