Bản dịch của từ Brisant trong tiếng Việt

Brisant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brisant (Adjective)

bɹɪzˈɑnt
bɹɪzˈɑnt
01

Có xu hướng gây tranh cãi hoặc xung đột; nổ.

Tending to cause arguments or strife explosive.

Ví dụ

The brisant comments on social media sparked heated debates among users.

Những bình luận gây tranh cãi trên mạng xã hội đã kích thích các cuộc tranh luận.

His brisant opinions do not help to resolve social issues.

Ý kiến gây tranh cãi của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Are brisant topics always necessary in social discussions?

Các chủ đề gây tranh cãi có luôn cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Brisant (Noun)

bɹɪzˈɑnt
bɹɪzˈɑnt
01

Là loại thuốc nổ có khả năng chống sốc, được sử dụng trong ngòi nổ.

A type of explosive resistant to shock used in detonators.

Ví dụ

Brisant explosives are used in many construction demolition projects today.

Chất nổ brisant được sử dụng trong nhiều dự án phá dỡ xây dựng hôm nay.

Brisant explosives are not safe for casual use in social events.

Chất nổ brisant không an toàn cho việc sử dụng thông thường trong sự kiện xã hội.

Are brisant explosives allowed in public celebrations or festivals?

Chất nổ brisant có được phép trong các lễ hội công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brisant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brisant

Không có idiom phù hợp