Bản dịch của từ Broach the subject trong tiếng Việt
Broach the subject

Broach the subject (Verb)
Đưa ra một chủ đề để thảo luận hoặc chú ý.
To bring up a subject for discussion or attention.
She decided to broach the subject of climate change at dinner.
Cô ấy quyết định đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong bữa tối.
He did not broach the subject of politics during the meeting.
Anh ấy đã không đề cập đến vấn đề chính trị trong cuộc họp.
Did you broach the subject of social media with your friends?
Bạn đã đề cập đến vấn đề mạng xã hội với bạn bè chưa?
She decided to broach the subject of climate change at dinner.
Cô ấy quyết định đề cập đến chủ đề biến đổi khí hậu trong bữa tối.
He did not broach the subject of his job loss with friends.
Anh ấy không đề cập đến chủ đề mất việc với bạn bè.
Did you broach the subject of mental health during the meeting?
Bạn đã đề cập đến chủ đề sức khỏe tâm thần trong cuộc họp chưa?
Mở ra một cuộc thảo luận.
To open up a discussion.
She decided to broach the subject of climate change at dinner.
Cô ấy quyết định đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong bữa tối.
He did not broach the subject of politics during the meeting.
Anh ấy đã không đề cập đến vấn đề chính trị trong cuộc họp.
Did you broach the subject of your new job with her?
Bạn đã đề cập đến vấn đề công việc mới của bạn với cô ấy chưa?
Cụm từ "broach the subject" có nghĩa là mở đầu một cuộc thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề khó khăn hoặc nhạy cảm. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng văn phong và giao tiếp có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa xã hội của từng khu vực, làm ảnh hưởng đến mức độ trực tiếp hoặc gián tiếp khi đề cập đến chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
