Bản dịch của từ Broad agreement trong tiếng Việt
Broad agreement
Broad agreement (Noun)
Một sự chấp nhận hoặc tuân thủ rộng rãi đối với một quan điểm hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
A wide-ranging acceptance or conformity to a particular view or standard.
Một cảm giác mạnh mẽ về sự chung niềm tin hoặc quan điểm trong một nhóm.
A strong feeling of commonality in opinions or beliefs among a group.
"Có sự đồng thuận rộng rãi" là một cụm từ diễn tả tình trạng khi một nhóm người hoặc tổ chức đạt được đồng ý chung về một quan điểm hoặc quyết định. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc thương mại để chỉ sự đồng thuận không chỉ từ một số ít mà từ nhiều bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về trọng âm trong phát âm.