Bản dịch của từ Broad agreement trong tiếng Việt

Broad agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad agreement (Noun)

bɹˈɔd əɡɹˈimənt
bɹˈɔd əɡɹˈimənt
01

Một sự đồng thuận chung giữa nhiều bên hoặc cá nhân.

A general consensus among multiple parties or individuals.

Ví dụ

The community reached a broad agreement on the new recycling program.

Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận chung về chương trình tái chế mới.

Not everyone supported the broad agreement regarding the new housing policy.

Không phải ai cũng ủng hộ sự đồng thuận chung về chính sách nhà ở mới.

Is there a broad agreement among citizens about public transportation improvements?

Có sự đồng thuận chung nào giữa công dân về cải thiện giao thông công cộng không?

02

Một sự chấp nhận hoặc tuân thủ rộng rãi đối với một quan điểm hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

A wide-ranging acceptance or conformity to a particular view or standard.

Ví dụ

The community reached a broad agreement on the new recycling program.

Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận rộng rãi về chương trình tái chế mới.

There is not a broad agreement among citizens about the new law.

Không có sự đồng thuận rộng rãi giữa công dân về luật mới.

Is there a broad agreement on social issues in your city?

Có sự đồng thuận rộng rãi về các vấn đề xã hội trong thành phố của bạn không?

03

Một cảm giác mạnh mẽ về sự chung niềm tin hoặc quan điểm trong một nhóm.

A strong feeling of commonality in opinions or beliefs among a group.

Ví dụ

The community reached a broad agreement on improving local parks.

Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận rộng rãi về việc cải thiện công viên địa phương.

There is not broad agreement among residents about the new policy.

Không có sự đồng thuận rộng rãi giữa cư dân về chính sách mới.

Is there broad agreement on the need for more social services?

Có sự đồng thuận rộng rãi về nhu cầu tăng cường dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broad agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad agreement

Không có idiom phù hợp