Bản dịch của từ Broad agreement trong tiếng Việt
Broad agreement
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Broad agreement (Noun)
The community reached a broad agreement on the new recycling program.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận chung về chương trình tái chế mới.
Not everyone supported the broad agreement regarding the new housing policy.
Không phải ai cũng ủng hộ sự đồng thuận chung về chính sách nhà ở mới.
Is there a broad agreement among citizens about public transportation improvements?
Có sự đồng thuận chung nào giữa công dân về cải thiện giao thông công cộng không?
Một sự chấp nhận hoặc tuân thủ rộng rãi đối với một quan điểm hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
A wide-ranging acceptance or conformity to a particular view or standard.
The community reached a broad agreement on the new recycling program.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận rộng rãi về chương trình tái chế mới.
There is not a broad agreement among citizens about the new law.
Không có sự đồng thuận rộng rãi giữa công dân về luật mới.
Is there a broad agreement on social issues in your city?
Có sự đồng thuận rộng rãi về các vấn đề xã hội trong thành phố của bạn không?
Một cảm giác mạnh mẽ về sự chung niềm tin hoặc quan điểm trong một nhóm.
A strong feeling of commonality in opinions or beliefs among a group.
The community reached a broad agreement on improving local parks.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận rộng rãi về việc cải thiện công viên địa phương.
There is not broad agreement among residents about the new policy.
Không có sự đồng thuận rộng rãi giữa cư dân về chính sách mới.
Is there broad agreement on the need for more social services?
Có sự đồng thuận rộng rãi về nhu cầu tăng cường dịch vụ xã hội không?
"Có sự đồng thuận rộng rãi" là một cụm từ diễn tả tình trạng khi một nhóm người hoặc tổ chức đạt được đồng ý chung về một quan điểm hoặc quyết định. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc thương mại để chỉ sự đồng thuận không chỉ từ một số ít mà từ nhiều bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về trọng âm trong phát âm.