Bản dịch của từ Brochure trong tiếng Việt

Brochure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brochure (Noun)

bɹoʊʃˈʊɹ
bɹoʊʃˈʊɹ
01

Một cuốn sách hoặc tạp chí nhỏ chứa hình ảnh và thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.

A small book or magazine containing pictures and information about a product or service.

Ví dụ

The company distributed brochures to promote their new social initiative.

Công ty phát phát tờ rơi để quảng bá sáng kiến xã hội mới của họ.

She designed a colorful brochure for the upcoming charity event.

Cô thiết kế một tờ rơi đầy màu sắc cho sự kiện từ thiện sắp tới.

The brochures displayed the various programs offered by the community center.

Những tờ rơi trưng bày các chương trình khác nhau được cung cấp bởi trung tâm cộng đồng.

Dạng danh từ của Brochure (Noun)

SingularPlural

Brochure

Brochures

Kết hợp từ của Brochure (Noun)

CollocationVí dụ

Browse through brochure

Duyệt qua tờ rơi

She browsed through the brochure at the social event.

Cô ấy duyệt qua tờ rơi tại sự kiện xã hội.

Publish brochure

Xuất bản sách hướng dẫn

They publish brochures to promote social events.

Họ xuất bản tờ rơi để quảng bá sự kiện xã hội.

Look through brochure

Đọc các tài liệu quảng cáo

Look through the brochure to find social events near you.

Nhìn vào tờ rơi để tìm các sự kiện xã hội gần bạn.

Read brochure

Đọc tờ rơi

Read the brochure to learn about community events.

Đọc tờ rơi để biết về sự kiện cộng đồng.

Leaf through brochure

Đọc kỹ tờ quảng cáo

She leafed through the brochure to find social events.

Cô ấy lật qua tờ rơi để tìm sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brochure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brochure

Không có idiom phù hợp