Bản dịch của từ Brochure trong tiếng Việt
Brochure

Brochure (Noun)
Một cuốn sách hoặc tạp chí nhỏ chứa hình ảnh và thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
A small book or magazine containing pictures and information about a product or service.
The company distributed brochures to promote their new social initiative.
Công ty phát phát tờ rơi để quảng bá sáng kiến xã hội mới của họ.
She designed a colorful brochure for the upcoming charity event.
Cô thiết kế một tờ rơi đầy màu sắc cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The brochures displayed the various programs offered by the community center.
Những tờ rơi trưng bày các chương trình khác nhau được cung cấp bởi trung tâm cộng đồng.
Dạng danh từ của Brochure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brochure | Brochures |
Kết hợp từ của Brochure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Browse through brochure Duyệt qua tờ rơi | She browsed through the brochure at the social event. Cô ấy duyệt qua tờ rơi tại sự kiện xã hội. |
Publish brochure Xuất bản sách hướng dẫn | They publish brochures to promote social events. Họ xuất bản tờ rơi để quảng bá sự kiện xã hội. |
Look through brochure Đọc các tài liệu quảng cáo | Look through the brochure to find social events near you. Nhìn vào tờ rơi để tìm các sự kiện xã hội gần bạn. |
Read brochure Đọc tờ rơi | Read the brochure to learn about community events. Đọc tờ rơi để biết về sự kiện cộng đồng. |
Leaf through brochure Đọc kỹ tờ quảng cáo | She leafed through the brochure to find social events. Cô ấy lật qua tờ rơi để tìm sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Brochure" là một danh từ chỉ tài liệu in ấn thường có dạng gập lại, dùng để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "brochure", nghĩa là "sách nhỏ". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "brochure" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. Trong cả hai biến thể, brochure thường được dùng trong tiếp thị và quảng cáo, phục vụ mục đích truyền thông hiệu quả.
Từ "brochure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "brochurer", mang nghĩa là "gập" hoặc "bìa sách gập". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ La tinh "brochura", có nghĩa là "táo bạo" trong bối cảnh liên quan đến việc gập hoặc kết hợp nhiều trang. Lịch sử của "brochure" gắn liền với việc xuất bản tài liệu quảng cáo và tư liệu thông tin, phản ánh tính chất tóm gọn, dễ tiếp cận trong việc truyền tải nội dung. Hiện nay, từ này chỉ những ấn phẩm in ấn được gập lại, thường dùng trong marketing và giao tiếp truyền thông.
Từ "brochure" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Tần suất xuất hiện của nó có thể đạt mức trung bình, đặc biệt trong chủ đề về du lịch, sự kiện hoặc marketing. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục và truyền thông, nơi cần cung cấp thông tin tóm tắt một cách hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất