Bản dịch của từ Broidered trong tiếng Việt

Broidered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broidered (Verb)

bɹˈɔɪdɚd
bɹˈɔɪdɚd
01

Trang trí (vải) bằng cách kéo chỉ hoặc các sợi chỉ xuyên qua theo hình trang trí.

Decorate cloth by drawing the thread or threads through in an ornamental pattern.

Ví dụ

She broidered a beautiful design on her friend's wedding dress.

Cô ấy thêu một thiết kế đẹp trên váy cưới của bạn.

He did not broider the tablecloth for the family gathering.

Anh ấy đã không thêu khăn trải bàn cho buổi họp mặt gia đình.

Did you broider the gifts for your sister's birthday party?

Bạn đã thêu quà cho bữa tiệc sinh nhật của chị gái chưa?

Broidered (Adjective)

bɹˈɔɪdɚd
bɹˈɔɪdɚd
01

Thêu trang trí công phu.

Ornately embroidered.

Ví dụ

The broidered tablecloth impressed everyone at the charity event last week.

Chiếc khăn trải bàn thêu tinh xảo đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện tuần trước.

The guests did not notice the broidered curtains in the hall.

Các khách mời không để ý đến những bức rèm thêu trong hội trường.

Are the broidered decorations still available for the upcoming party?

Có phải các trang trí thêu vẫn còn sẵn có cho bữa tiệc sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broidered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broidered

Không có idiom phù hợp