Bản dịch của từ Brokenheartedness trong tiếng Việt
Brokenheartedness

Brokenheartedness (Noun)
Her brokenheartedness was evident after Mark moved to another city.
Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng sau khi Mark chuyển đến thành phố khác.
Many people do not understand my brokenheartedness over losing a friend.
Nhiều người không hiểu nỗi buồn của tôi khi mất một người bạn.
Is brokenheartedness common after a long-term relationship ends?
Nỗi buồn có phổ biến không sau khi một mối quan hệ lâu dài kết thúc?
Họ từ
"Brokenheartedness" là một danh từ mang nghĩa diễn đạt trạng thái tâm lý khó khăn do mất mát trong tình yêu hoặc sự tan vỡ trong mối quan hệ. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh thể hiện sự không hạnh phúc sâu sắc hoặc đau buồn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cùng một từ được sử dụng nhưng cách phát âm có thể khác biệt, cụ thể là ở âm điệu và nhấn âm. Có thể thấy, từ này hiếm khi xuất hiện trong văn viết chính thức, mà thường được dùng trong văn hóa đại chúng và văn học.
Từ "brokenheartedness" được cấu thành từ các thành phần "brokenhearted" và hậu tố "-ness". "Brokenhearted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, ám chỉ trạng thái đau khổ do tình yêu tan vỡ, với phần tiền tố "broken" (bị gãy) xuất phát từ gốc tiếng Latin "frangere" (đập vỡ) và "hearted" từ "heart" (trái tim). Hậu tố "-ness" dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Trạng thái này diễn tả sự đau đớn sâu sắc trong tâm hồn con người, phản ánh các cảm xúc tiêu cực liên quan đến tình yêu không thành.
Từ "brokenheartedness" thể hiện trạng thái tâm lý của sự đau khổ, thường do tình yêu không được đáp ứng hoặc mất mát. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện, chủ yếu ở các bài viết hoặc các chủ đề thuộc về tâm lý, cảm xúc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "brokenheartedness" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và trong các cuộc trò chuyện khi đề cập đến nỗi đau tình cảm, điển hình như trong thơ ca hoặc các tác phẩm điện ảnh. Sự hiếm hoi trong các bài thi chứng tỏ rằng từ này thuộc về lĩnh vực ngữ nghĩa sâu sắc, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp