Bản dịch của từ Brown nose trong tiếng Việt
Brown nose
Brown nose (Idiom)
Lấy lòng người có thẩm quyền bằng cách nịnh hót hoặc nịnh hót.
To ingratiate oneself with someone in authority by flattering or sycophantic behavior.
She always tries to brown nose her boss for a promotion.
Cô ấy luôn cố gắng nịnh bợ sếp để được thăng chức.
It's not a good idea to brown nose your way to success.
Không phải ý tưởng tốt khi nịnh bợ để đạt được thành công.
Do you think it's acceptable to brown nose in the workplace?
Bạn nghĩ rằng việc nịnh bợ ở nơi làm việc là chấp nhận được không?
Từ "brown nose" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành vi nịnh bợ, khúm núm nhằm nhận được sự ưu ái từ người khác, đặc biệt là cấp trên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có chút mỉa mai, trong khi trong tiếng Anh Anh, tuy cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn nói. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến sự thiếu tự nhiên trong hành vi giao tiếp.
Từ "brown nose" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thập niên 1930, được cho là từ thuật ngữ "brown-nosed", ẩn dụ cho hành vi nịnh bợ, có nghĩa là nỗ lực làm hài lòng người khác để đạt được lợi ích cá nhân. Thuật ngữ này gợi nhớ đến hình ảnh một người cúi xuống gần để "hôn" chân người quyền lực, dẫn đến việc "màu nâu" trên mũi, tượng trưng cho sự hạ thấp bản thân và sự nịnh bợ. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực của sự nịnh bợ trong mối quan hệ xã hội và công việc.
Từ "brown nose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chủ yếu diễn tả hành vi nịnh bợ hoặc thỏa hiệp để được lòng người khác, đặc biệt là trong môi trường làm việc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất không trang trọng và thường gây ấn tượng xấu. Tuy nhiên, trong văn viết hoặc hội thoại không chính thức, nó có thể được sử dụng để chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp