Bản dịch của từ Brownout trong tiếng Việt
Brownout

Brownout (Noun)
Việc giảm hoặc hạn chế khả năng cung cấp điện ở một khu vực cụ thể.
A reduction in or restriction on the availability of electrical power in a particular area.
During the brownout, the neighborhood experienced power shortage.
Trong lúc cúp điện, khu phố gặp tình trạng thiếu điện.
The brownout caused inconvenience to the residents in the community.
Cúp điện gây phiền toái cho cư dân trong cộng đồng.
The city implemented measures to prevent future brownouts.
Thành phố thực hiện biện pháp để ngăn chặn cúp điện trong tương lai.
Họ từ
Từ "brownout" chỉ tình trạng giảm điện áp tạm thời trong một khu vực, dẫn đến việc đèn điện giảm độ sáng mà không phải mất điện hoàn toàn. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh năng lượng ở cả British English và American English, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong kỹ thuật, "brownout" ở cả hai vùng có thể được hiểu là biện pháp kiểm soát tải điện nhằm ngăn chặn blackout, nhưng các quy định và mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "brownout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "brown" và từ "out". "Brown" bắt nguồn từ tiếng Latin "brunus", có nghĩa là màu nâu, ngầm chỉ sự giảm ánh sáng. Lịch sử của từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh tình trạng giảm điện năng mà không hoàn toàn mất điện. Sự liên kết giữa nghĩa từ và bối cảnh sử dụng hiện tại thể hiện sự điều chỉnh về mức độ cung cấp năng lượng.
Từ "brownout" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các bài nghe hoặc đọc liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong các tình huống thực tế, "brownout" thường được sử dụng để mô tả tình trạng giảm điện áp mà không xảy ra mất điện hoàn toàn, thường xảy ra trong các vấn đề liên quan đến nền kinh tế, đô thị hóa và quản lý năng lượng. Do đó, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh chính sách năng lượng và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp