Bản dịch của từ Brr trong tiếng Việt

Brr

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brr (Interjection)

bɹˈi
bɹˈi
01

Một biểu hiện ghê tởm hoặc ác cảm, như thể rùng mình.

An expression of disgust or aversion, as if shuddering.

Ví dụ

Brr, that movie was so boring!

Brr, bộ phim đó chán quá!

She said 'brr' when she saw the spider.

Cô ấy nói 'brr' khi nhìn thấy con nhện.

Brr, the cold wind made her shiver.

Brr, gió lạnh làm cô ấy rùng mình.

02

Dùng để diễn tả sự lạnh lùng, thể hiện sự run rẩy.

Used to express being cold, to show shivering.

Ví dụ

The wind made us go brr during the outdoor fundraiser event.

Cơn gió khiến chúng tôi phải brr trong sự kiện gây quỹ ngoài trời.

As we walked in the park, the sudden rain made us brr.

Khi chúng tôi đang đi dạo trong công viên, cơn mưa bất chợt khiến chúng tôi phải brr.

The chilly room made everyone brr during the charity auction.

Căn phòng lạnh lẽo khiến mọi người phải brr trong buổi đấu giá từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brr

Không có idiom phù hợp