Bản dịch của từ Brush aside trong tiếng Việt

Brush aside

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brush aside (Verb)

bɹəʃ əsˈaɪd
bɹəʃ əsˈaɪd
01

Bỏ qua hoặc bỏ qua một cái gì đó.

To ignore or disregard something.

Ví dụ

She always brushes aside negative feedback during her IELTS preparation.

Cô ấy luôn lờ đi phản hồi tiêu cực trong quá trình luyện thi IELTS.

He never brushes aside constructive criticism in his IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ bỏ qua lời phê bình xây dựng trong việc luyện nói IELTS.

Do you think it's okay to brush aside important feedback in IELTS writing?

Bạn nghĩ rằng việc lờ đi phản hồi quan trọng trong viết IELTS là đúng không?

Brush aside (Phrase)

bɹəʃ əsˈaɪd
bɹəʃ əsˈaɪd
01

Loại bỏ hoặc từ chối một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hoặc tự nhiên.

To dismiss or reject something in a casual or offhand manner.

Ví dụ

She always brushes aside my suggestions during group discussions.

Cô ấy luôn xem thường ý kiến của tôi trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never brushes aside feedback from his peers in the writing class.

Anh ấy không bao giờ phớt lờ phản hồi từ bạn bè trong lớp viết.

Do you think it's okay to brush aside all the advice given?

Bạn có nghĩ rằng việc phớt lờ tất cả các lời khuyên được đưa ra là đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brush aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brush aside

Không có idiom phù hợp