Bản dịch của từ Brush wolf trong tiếng Việt

Brush wolf

Noun [U/C]

Brush wolf (Noun)

bɹˈʌʃ wˈʊlf
bɹˈʌʃ wˈʊlf
01

Một con sói nhỏ, thân hình hẹp (canis rufus) được tìm thấy ở miền đông hoa kỳ, với bộ lông màu đỏ và những sợi lông có đầu đen.

A small narrowly built wolf canis rufus found in the eastern us with a reddish coat and blacktipped hairs.

Ví dụ

The brush wolf is native to the eastern United States.

Chó sói brush là loài bản địa của miền Đông Hoa Kỳ.

Many people do not know about the brush wolf's existence.

Nhiều người không biết về sự tồn tại của chó sói brush.

Is the brush wolf endangered in the eastern US?

Chó sói brush có bị đe dọa ở miền Đông Hoa Kỳ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brush wolf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brush wolf

Không có idiom phù hợp