Bản dịch của từ Brush wolf trong tiếng Việt
Brush wolf
Noun [U/C]
Brush wolf (Noun)
bɹˈʌʃ wˈʊlf
bɹˈʌʃ wˈʊlf
Ví dụ
The brush wolf is native to the eastern United States.
Chó sói brush là loài bản địa của miền Đông Hoa Kỳ.
Many people do not know about the brush wolf's existence.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của chó sói brush.
Is the brush wolf endangered in the eastern US?
Chó sói brush có bị đe dọa ở miền Đông Hoa Kỳ không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Brush wolf cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brush wolf
Không có idiom phù hợp