Bản dịch của từ Brussels trong tiếng Việt

Brussels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brussels (Noun)

bɹˈʌsl̩z
bɹˌʌsl̩z
01

Một loại rau bao gồm chồi nhỏ ăn được của nhiều loại bắp cải.

A vegetable consisting of the small edible bud of a variety of cabbage.

Ví dụ

She cooked brussels sprouts for the potluck dinner.

Cô ấy nấu các mầm cải xanh cho bữa tối họp mặt.

The recipe called for fresh brussels in the salad.

Công thức yêu cầu mầm cải xanh tươi trong salad.

Brussels are a popular side dish during holiday feasts.

Mầm cải xanh là món ăn phụ phổ biến trong các bữa tiệc lễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brussels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brussels

Không có idiom phù hợp