Bản dịch của từ Bubba trong tiếng Việt

Bubba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubba (Noun)

01

Dùng như cách xưng hô trìu mến với anh em.

Used as an affectionate form of address to a brother.

Ví dụ

My bubba always supports me during tough times.

Bubba của tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

I don't call anyone else bubba, only my brother.

Tôi không gọi ai khác là bubba, chỉ có anh trai tôi.

Is my bubba coming to the family gathering this weekend?

Bubba của tôi có đến buổi họp mặt gia đình cuối tuần này không?

02

Một người đàn ông da trắng bảo thủ thất học ở miền nam nước mỹ.

An uneducated conservative white male of the southern us.

Ví dụ

Many bubbas in Alabama support traditional values and resist social change.

Nhiều bubba ở Alabama ủng hộ các giá trị truyền thống và chống lại thay đổi xã hội.

Not every bubba is against education and progressive ideas.

Không phải mọi bubba đều chống lại giáo dục và ý tưởng tiến bộ.

Are bubbas in Georgia becoming more open-minded about social issues?

Liệu các bubba ở Georgia có trở nên cởi mở hơn về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubba cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubba

Không có idiom phù hợp