Bản dịch của từ Bubble gum trong tiếng Việt
Bubble gum

Bubble gum (Noun)
Children love bubble gum at birthday parties and school events.
Trẻ em thích kẹo cao su trong các bữa tiệc sinh nhật và sự kiện trường.
Adults do not usually enjoy bubble gum at social gatherings.
Người lớn thường không thích kẹo cao su trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you prefer bubble gum or hard candy at social events?
Bạn thích kẹo cao su hay kẹo cứng trong các sự kiện xã hội?
Children love bubble gum during birthday parties and school events.
Trẻ em thích kẹo cao su trong tiệc sinh nhật và sự kiện trường học.
Many adults do not enjoy bubble gum like kids do.
Nhiều người lớn không thích kẹo cao su như trẻ em.
Do you remember buying bubble gum at the local store?
Bạn có nhớ đã mua kẹo cao su ở cửa hàng địa phương không?
The party had bubble gum decorations for a fun atmosphere.
Bữa tiệc có trang trí kẹo cao su cho không khí vui vẻ.
The discussion was not bubble gum; it was serious and intense.
Cuộc thảo luận không phải kẹo cao su; nó nghiêm túc và căng thẳng.
Is this social event all bubble gum and no substance?
Sự kiện xã hội này có phải chỉ là vui vẻ mà không có nội dung không?
"Bubble gum" là một loại kẹo cao su có khả năng tạo bọt, thường được làm từ nhựa cao su và đường. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, tại Anh, cụm từ "chewy sweet" có thể được sử dụng thay cho "bubble gum" trong một số ngữ cảnh. Ở Mỹ, bubble gum được ưa chuộng và thường gắn liền với văn hóa thanh thiếu niên và sở thích giải trí.
Từ "bubble gum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bubble" (bong bóng) và "gum" (kẹo cao su). "Bubble" xuất phát từ tiếng Latinh "bulla", có nghĩa là "bong bóng", ám chỉ khả năng tạo bọt khi nhai kẹo, trong khi "gum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gummi", chỉ về chất nhựa hoặc kẹo. Sự phát triển của kẹo cao su để tạo hình tự do và có thể tạo bong bóng đã dẫn đến việc định nghĩa hiện đại của từ này.
Khái niệm "bubble gum" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và viết luận, nơi mà các chủ đề chính thường tập trung vào các vấn đề học thuật, xã hội hoặc văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, "bubble gum" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tuổi thơ, giải trí hoặc tiếp thị sản phẩm, thể hiện sự dễ gần và vui tươi trong nhiều cuộc trò chuyện về sở thích hay thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp