Bản dịch của từ Bubble gum trong tiếng Việt

Bubble gum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble gum (Noun)

01

Một loại bánh kẹo làm từ đường và hương liệu có thể nhai và thổi thành bong bóng.

A type of confectionery made of sugar and flavoring that can be chewed and blown into bubbles.

Ví dụ

Children love bubble gum at birthday parties and school events.

Trẻ em thích kẹo cao su trong các bữa tiệc sinh nhật và sự kiện trường.

Adults do not usually enjoy bubble gum at social gatherings.

Người lớn thường không thích kẹo cao su trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you prefer bubble gum or hard candy at social events?

Bạn thích kẹo cao su hay kẹo cứng trong các sự kiện xã hội?

02

Thường gắn liền với tuổi thơ và niềm vui.

Often associated with childhood and fun.

Ví dụ

Children love bubble gum during birthday parties and school events.

Trẻ em thích kẹo cao su trong tiệc sinh nhật và sự kiện trường học.

Many adults do not enjoy bubble gum like kids do.

Nhiều người lớn không thích kẹo cao su như trẻ em.

Do you remember buying bubble gum at the local store?

Bạn có nhớ đã mua kẹo cao su ở cửa hàng địa phương không?

03

Được sử dụng trong các cụm từ để chỉ một cái gì đó nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng.

Used in phrases to indicate something soft or lighthearted.

Ví dụ

The party had bubble gum decorations for a fun atmosphere.

Bữa tiệc có trang trí kẹo cao su cho không khí vui vẻ.

The discussion was not bubble gum; it was serious and intense.

Cuộc thảo luận không phải kẹo cao su; nó nghiêm túc và căng thẳng.

Is this social event all bubble gum and no substance?

Sự kiện xã hội này có phải chỉ là vui vẻ mà không có nội dung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble gum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble gum

Không có idiom phù hợp