Bản dịch của từ Buckingham trong tiếng Việt

Buckingham

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckingham (Noun)

bˈʌkɪŋəm
bˈʌkɪŋhæm
01

Nơi cư trú ở london của chủ quyền anh.

The london residence of the british sovereign.

Ví dụ

Buckingham Palace is the official residence of Queen Elizabeth II.

Cung điện Buckingham là nơi ở chính thức của Nữ hoàng Elizabeth II.

Many tourists do not visit Buckingham Palace during their London trip.

Nhiều du khách không đến thăm Cung điện Buckingham trong chuyến đi London.

Is Buckingham Palace open to the public every summer?

Cung điện Buckingham có mở cửa cho công chúng vào mùa hè không?

Buckingham (Idiom)

ˈbə.kɪŋˌhæm
ˈbə.kɪŋˌhæm
01

Để cho thấy ai đó chịu trách nhiệm.

To show someone who is in charge.

Ví dụ

In our meeting, Sarah will buckingham the discussion about social issues.

Trong cuộc họp, Sarah sẽ dẫn dắt cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Tom did not buckingham the event planning for our social gathering.

Tom không dẫn dắt việc lên kế hoạch cho buổi gặp mặt xã hội của chúng ta.

Will you buckingham the volunteer project at the community center?

Bạn sẽ dẫn dắt dự án tình nguyện tại trung tâm cộng đồng chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckingham/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckingham

Không có idiom phù hợp