Bản dịch của từ Buddhists trong tiếng Việt
Buddhists

Buddhists (Noun)
Những người theo đạo phật, một tôn giáo và triết học có nguồn gốc từ ấn độ cổ đại.
Followers of buddhism a religion and philosophy originating in ancient india.
Many Buddhists practice meditation to find inner peace and happiness.
Nhiều người theo đạo Phật thực hành thiền để tìm bình yên nội tâm.
Not all Buddhists celebrate the same festivals around the world.
Không phải tất cả những người theo đạo Phật đều tổ chức các lễ hội giống nhau trên toàn thế giới.
Do Buddhists believe in reincarnation and karma in their teachings?
Liệu những người theo đạo Phật có tin vào sự tái sinh và nghiệp trong giáo lý của họ không?
Buddhists (Noun Countable)
Một cá nhân theo hoặc thực hành phật giáo.
An individual who follows or practices buddhism.
Many Buddhists meditate daily to maintain their mental health.
Nhiều người theo đạo Phật thiền định hàng ngày để duy trì sức khỏe tinh thần.
Not all Buddhists believe in the same practices or teachings.
Không phải tất cả những người theo đạo Phật đều tin vào những thực hành hoặc giáo lý giống nhau.
Do Buddhists celebrate any specific holidays in your country?
Người theo đạo Phật có tổ chức ngày lễ nào đặc biệt ở đất nước bạn không?
Từ “buddhists” (tiếng Việt: Phật tử) chỉ những người theo đạo Phật, một tôn giáo được thành lập bởi Siddhartha Gautama (Phật Thích Ca) vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Phật giáo nhấn mạnh vào việc đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau. Trong tiếng Anh, “Buddhists” giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có khác biệt về cách phát âm và một số thuật ngữ khi áp dụng trong văn cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "buddhists" xuất phát từ gốc Latin "Buddha", có nguồn gốc từ tiếng Phạn "बुद्ध" (Buddha), nghĩa là "được giác ngộ". Thuật ngữ này đề cập đến những người theo đạo Phật, một tín ngưỡng được sáng lập bởi Siddhartha Gautama ở Ấn Độ vào thế kỷ 5 TCN. Từ "buddhists" phản ánh niềm tin vào sự giác ngộ và thực hành tâm linh, thể hiện sự phát triển từ di sản văn hóa và tôn giáo, trở nên phổ biến trong bối cảnh hiện đại.
Từ "buddhists" (Phật tử) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến tôn giáo và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người theo đạo Phật, bao gồm các cuộc thảo luận về triết lý sống, thực hành tâm linh và ảnh hưởng của đạo Phật trong xã hội. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các lớp học tôn giáo, hội thảo văn hóa, hoặc bài viết nghiên cứu liên quan đến tôn giáo và triết học phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
