Bản dịch của từ Buddhists trong tiếng Việt

Buddhists

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buddhists (Noun)

bˈudəs
bˈudəss
01

Những người theo đạo phật, một tôn giáo và triết học có nguồn gốc từ ấn độ cổ đại.

Followers of buddhism a religion and philosophy originating in ancient india.

Ví dụ

Many Buddhists practice meditation to find inner peace and happiness.

Nhiều người theo đạo Phật thực hành thiền để tìm bình yên nội tâm.

Not all Buddhists celebrate the same festivals around the world.

Không phải tất cả những người theo đạo Phật đều tổ chức các lễ hội giống nhau trên toàn thế giới.

Do Buddhists believe in reincarnation and karma in their teachings?

Liệu những người theo đạo Phật có tin vào sự tái sinh và nghiệp trong giáo lý của họ không?

Buddhists (Noun Countable)

bˈudəs
bˈudəss
01

Một cá nhân theo hoặc thực hành phật giáo.

An individual who follows or practices buddhism.

Ví dụ

Many Buddhists meditate daily to maintain their mental health.

Nhiều người theo đạo Phật thiền định hàng ngày để duy trì sức khỏe tinh thần.

Not all Buddhists believe in the same practices or teachings.

Không phải tất cả những người theo đạo Phật đều tin vào những thực hành hoặc giáo lý giống nhau.

Do Buddhists celebrate any specific holidays in your country?

Người theo đạo Phật có tổ chức ngày lễ nào đặc biệt ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buddhists/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a beautiful temple with a giant white Buddha statue sitting atop a hill [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Buddhists

Không có idiom phù hợp