Bản dịch của từ Buddy trong tiếng Việt
Buddy

Buddy (Noun)
My buddy John always helps me with my IELTS preparation.
Bạn tôi John luôn giúp tôi chuẩn bị cho IELTS.
My buddy doesn't go to the speaking club anymore.
Bạn tôi không còn đến câu lạc bộ nói nữa.
Is your buddy taking the IELTS exam next month?
Bạn của bạn có thi IELTS vào tháng tới không?
My buddy and I attended the social event last Saturday.
Bạn của tôi và tôi đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She is not my buddy at the community service project.
Cô ấy không phải là bạn của tôi trong dự án phục vụ cộng đồng.
Is John your buddy for the group discussion tomorrow?
John có phải là bạn của bạn cho buổi thảo luận nhóm ngày mai không?
My buddy John helped me prepare for the IELTS exam.
Bạn tôi John đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I don't have a buddy to practice speaking English with.
Tôi không có bạn để luyện nói tiếng Anh cùng.
Do you think my buddy will join the study group?
Bạn có nghĩ rằng bạn tôi sẽ tham gia nhóm học không?
Buddy (Adjective)
Thân thiện hoặc dễ gần.
My buddy John always supports me during the IELTS preparation.
Bạn của tôi, John, luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị IELTS.
She is not my buddy; we rarely talk about our studies.
Cô ấy không phải là bạn của tôi; chúng tôi hiếm khi nói chuyện về học tập.
Is Tom your buddy in the IELTS speaking practice group?
Tom có phải là bạn của bạn trong nhóm thực hành nói IELTS không?
Được sử dụng không chính thức để chỉ mối quan hệ thân thiện.
Used informally to indicate a friendly relationship
John is my buddy; we hang out every weekend.
John là bạn thân của tôi; chúng tôi gặp nhau mỗi cuối tuần.
I don't consider him a buddy after that argument.
Tôi không coi anh ấy là bạn thân sau cuộc cãi vã đó.
Is Sarah your buddy in the IELTS study group?
Sarah có phải là bạn thân của bạn trong nhóm học IELTS không?
Buddy (Idiom)
Kết bạn: trở nên thân thiện hoặc hình thành mối quan hệ thân thiết.
Buddy up to become friendly or to form a close relationship
My friend and I decided to buddy up for the project.
Bạn tôi và tôi quyết định kết thân cho dự án.
They did not buddy up during the social event last week.
Họ đã không kết thân trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you buddy up with anyone at the networking event?
Bạn đã kết thân với ai tại sự kiện kết nối không?
Họ từ
Từ "buddy" là một danh từ không chính thức dùng để chỉ bạn bè hoặc người bạn thân thiết trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi như trong tiếng Anh Mỹ, nơi "buddy" phổ biến hơn để thể hiện sự thân mật và gần gũi. Về âm thanh, ở Mỹ, từ này có thể được phát âm với âm /ʌ/ trong khi một số người ở Anh có thể phát âm gần hơn với /ʌ/ hoặc /ʊ/. Sự khác biệt này rõ nét trong giao tiếp hàng ngày và trong văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
Từ "buddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể xuất phát từ từ "brother" trong ngữ điệu miền Tây nước Mỹ. Thuật ngữ này thể hiện mối quan hệ thân thiết giữa hai người, thường được dùng để chỉ bạn bè gần gũi. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về anh em sang nghĩa hiện đại về bạn bè cho thấy sự thay đổi trong cách con người kết nối và xây dựng các mối quan hệ xã hội trong văn hóa hiện đại.
Từ "buddy" chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thân thiện và mối quan hệ cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi là trung bình, thường gặp trong các tình huống mô tả bạn bè hoặc hoạt động xã hội. Ngoài ra, từ "buddy" còn phổ biến trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và trong các hoạt động nhóm, thể hiện sự gắn kết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

