Bản dịch của từ Buddy trong tiếng Việt
Buddy
Buddy (Noun)
Số nhiều của bạn thân.
Plural of buddy.
Buddies help each other in IELTS preparation.
Bạn bè giúp nhau trong việc chuẩn bị cho IELTS.
They don't study alone, they study with their buddies.
Họ không học một mình, họ học cùng bạn bè của họ.
Do you have any buddies to practice speaking English with?
Bạn có bạn bè nào để luyện nói tiếng Anh không?
My buddies and I always study together for the IELTS exam.
Bạn bè của tôi và tôi luôn học cùng nhau cho kỳ thi IELTS.
I don't have many buddies who can help me practice speaking.
Tôi không có nhiều bạn bè có thể giúp tôi luyện nói.
Dạng danh từ của Buddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buddy | Buddys |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buddy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buddy" là một danh từ không chính thức dùng để chỉ bạn bè hoặc người bạn thân thiết trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi như trong tiếng Anh Mỹ, nơi "buddy" phổ biến hơn để thể hiện sự thân mật và gần gũi. Về âm thanh, ở Mỹ, từ này có thể được phát âm với âm /ʌ/ trong khi một số người ở Anh có thể phát âm gần hơn với /ʌ/ hoặc /ʊ/. Sự khác biệt này rõ nét trong giao tiếp hàng ngày và trong văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
Từ "buddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể xuất phát từ từ "brother" trong ngữ điệu miền Tây nước Mỹ. Thuật ngữ này thể hiện mối quan hệ thân thiết giữa hai người, thường được dùng để chỉ bạn bè gần gũi. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về anh em sang nghĩa hiện đại về bạn bè cho thấy sự thay đổi trong cách con người kết nối và xây dựng các mối quan hệ xã hội trong văn hóa hiện đại.
Từ "buddy" chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thân thiện và mối quan hệ cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi là trung bình, thường gặp trong các tình huống mô tả bạn bè hoặc hoạt động xã hội. Ngoài ra, từ "buddy" còn phổ biến trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và trong các hoạt động nhóm, thể hiện sự gắn kết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp