Bản dịch của từ Buddy trong tiếng Việt

Buddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buddy(Noun)

bˈʌdi
ˈbədi
01

Một người bạn hoặc đồng hành trong một hoạt động

A partner or companion in an activity

Ví dụ
02

Một người bạn thân

A close friend

Ví dụ
03

Một người giúp đỡ người khác trong một bối cảnh cụ thể như công việc hoặc học tập.

A person who helps another in a specific context such as work or study

Ví dụ