Bản dịch của từ Bugger trong tiếng Việt

Bugger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugger (Noun)

bˈʌgɚ
bˈʌgəɹ
01

Một người không trung thực hoặc đã làm điều gì sai.

A person who is dishonest or has done something wrong.

Ví dụ

That bugger cheated in the IELTS exam last month.

Tên đó đã gian lận trong kỳ thi IELTS tháng trước.

He is not a bugger; he always tells the truth.

Anh ấy không phải là người gian dối; anh ấy luôn nói thật.

Is that bugger trying to trick us in the discussion?

Tên đó có đang cố gắng lừa chúng ta trong cuộc thảo luận không?

Dạng danh từ của Bugger (Noun)

SingularPlural

Bugger

Buggers

Bugger (Verb)

ˈbə.ɡɚ
ˈbə.ɡɚ
01

Làm hỏng hoặc làm tổn hại một cái gì đó.

To damage or harm something.

Ví dụ

The new law will bugger the small businesses in our community.

Luật mới sẽ gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng ta.

The recent protests did not bugger the city's reputation at all.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm hại danh tiếng của thành phố chút nào.

Will the new policy bugger our social services significantly?

Chính sách mới sẽ làm hại các dịch vụ xã hội của chúng ta một cách đáng kể không?

Dạng động từ của Bugger (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bugger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buggering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugger

Không có idiom phù hợp