Bản dịch của từ Build up trong tiếng Việt
Build up

Build up (Verb)
Để tăng cường hoặc cải thiện một cái gì đó.
To strengthen or improve something.
Communities build up resilience through disaster preparedness programs.
Cộng đồng tăng cường sức mạnh thông qua chương trình chuẩn bị cho thiên tai.
Volunteers help build up trust by engaging with local residents regularly.
Tình nguyện viên giúp tăng cường lòng tin bằng việc tương tác với cư dân địa phương thường xuyên.
Social workers aim to build up support networks for vulnerable populations.
Các nhân viên xã hội nhằm mục tiêu xây dựng các mạng lưới hỗ trợ cho những nhóm dễ tổn thương.
Để làm cho một cái gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
To make something bigger or more substantial.
Volunteers help build up the community center for residents.
Tình nguyện viên giúp xây dựng trung tâm cộng đồng cho cư dân.
The charity organization aims to build up support for the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu xây dựng sự ủng hộ cho người vô gia cư.
The local government works to build up infrastructure in rural areas.
Chính quyền địa phương làm việc để xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng nông thôn.
Build up (Phrase)
Community efforts to build up support for the homeless were successful.
Các nỗ lực của cộng đồng để xây dựng sự ủng hộ cho người vô gia cư đã thành công.
The charity organization aims to build up awareness about mental health issues.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu tăng cường nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Volunteers work together to build up a sense of unity in the neighborhood.
Tình nguyện viên làm việc cùng nhau để xây dựng tinh thần đoàn kết trong khu phố.
"Cụm từ 'build up' trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ quá trình gia tăng hoặc phát triển theo nhiều nghĩa khác nhau, từ việc xây dựng thể lực đến việc tích lũy hoặc gia tăng tình cảm, kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'build up' thường không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về quản lý đối tượng, kéo dài thời gian hoặc xây dựng mối quan hệ".
Cụm từ "build up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "build" có nguồn gốc Latin "aedificare", có nghĩa là xây dựng. Từ "up" có nguồn gốc Germanic, biểu thị sự tăng trưởng hoặc tăng cường. Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến ý tưởng tích lũy và phát triển theo thời gian, thể hiện sự gia tăng hoặc củng cố một điều gì đó, từ một cấu trúc vật lý đến các khái niệm trừu tượng như sức khỏe hay sự nghiệp.
Cụm từ “build up” thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Speaking, người thi có thể sử dụng cụm này để mô tả quá trình phát triển cá nhân hoặc xây dựng mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, “build up” thường được áp dụng để diễn đạt sự gia tăng của một vấn đề, như áp lực xã hội hoặc căng thẳng trong công việc. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của cụm từ này cho phép nó được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

