Bản dịch của từ Building information modeling trong tiếng Việt
Building information modeling
Noun [U/C]

Building information modeling (Noun)
bˈɪldɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈɑdəlˌɪŋ
bˈɪldɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈɑdəlˌɪŋ
01
Một biểu diễn số của các đặc tính vật lý và chức năng của một cơ sở.
A digital representation of physical and functional characteristics of a facility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ hợp tác được sử dụng cho việc thiết kế, xây dựng và quản lý các tòa nhà.
A collaborative tool used for the design, construction, and management of buildings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quá trình bao gồm việc tạo ra và quản lý các biểu diễn số của các đặc tính vật lý và chức năng của các địa điểm.
A process involving the generation and management of digital representations of physical and functional characteristics of places.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Building information modeling
Không có idiom phù hợp