Bản dịch của từ Bulimic trong tiếng Việt
Bulimic

Bulimic (Adjective)
Many bulimic individuals struggle with their self-image in social situations.
Nhiều người mắc chứng bulimia gặp khó khăn với hình ảnh bản thân trong xã hội.
She is not bulimic, but she worries about her weight often.
Cô ấy không mắc chứng bulimia, nhưng thường lo lắng về cân nặng.
Are bulimic behaviors common among teenagers in social environments?
Liệu hành vi bulimia có phổ biến trong giới trẻ ở môi trường xã hội không?
She struggled with bulimic behaviors during her teenage years.
Cô ấy đã đấu tranh với hành vi ăn nôn trong thời thiếu niên của mình.
He never exhibited any bulimic tendencies despite societal pressures.
Anh ấy chưa bao giờ thể hiện bất kỳ xu hướng ăn nôn nào mặc dù áp lực xã hội.
Many bulimic individuals face severe social stigma in their communities.
Nhiều người mắc chứng bulimia phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội nặng nề.
Not all bulimic patients seek help from social support groups.
Không phải tất cả bệnh nhân bulimia đều tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nhóm hỗ trợ xã hội.
Are bulimic teens receiving enough support in their schools and families?
Các thanh thiếu niên mắc chứng bulimia có nhận đủ hỗ trợ từ trường học và gia đình không?
She struggled with being bulimic during her teenage years.
Cô ấy đã phải đấu tranh với việc bị chứng ăn xong ói trong những năm tuổi teen.
It's important to raise awareness about the dangers of being bulimic.
Việc tăng cường nhận thức về nguy hiểm của việc bị chứng ăn xong ói là quan trọng.
Bulimic (Noun)
Sarah is a bulimic struggling with her eating habits and self-image.
Sarah là một người bị chứng bulimia đang vật lộn với thói quen ăn uống.
Many bulimic individuals face stigma in society, making recovery harder.
Nhiều người bị chứng bulimia phải đối mặt với sự kỳ thị trong xã hội.
Is there support for bulimic people in our local community programs?
Có hỗ trợ nào cho những người bị chứng bulimia trong các chương trình cộng đồng không?
She sought help for her bulimic tendencies.
Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ cho xu hướng ăn kiêng.
He was not aware of his friend's bulimic struggles.
Anh ấy không nhận thức về những khó khăn của bạn mình với việc ăn kiêng.
Họ từ
Từ "bulimic" (tiếng Việt: người mắc chứng ăn uống vô độ và nôn mửa) được sử dụng để chỉ những cá nhân bị rối loạn ăn uống, trong đó xuất hiện những cơn thèm ăn mạnh mẽ theo sau là hành vi tự nôn để kiểm soát cân nặng. Từ này có thể được dùng như tính từ để mô tả trạng thái hoặc như danh từ để chỉ người bệnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa vẫn tương đồng, nhưng ngữ điệu có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Rối loạn này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý y tế.
Từ "bulimic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulimia", được cấu thành từ "bous" (bò) và "limos" (đói), mô tả trạng thái thèm ăn mạnh mẽ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, nơi tình trạng này được ghi nhận trong các tài liệu y học. Hiện nay, "bulimic" chỉ tình trạng rối loạn ăn uống, đặc trưng bởi việc ăn uống thái quá và sau đó là hành vi tẩy chay, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hành vi ăn uống tồi tệ.
Từ "bulimic" được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần và thói quen ăn uống. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết chuyên ngành liên quan đến rối loạn ăn uống. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội về nhận thức người tiêu dùng và áp lực về hình thể.