Bản dịch của từ Bulimia trong tiếng Việt
Bulimia

Bulimia (Noun)
Một chứng rối loạn cảm xúc đặc trưng bởi hình ảnh cơ thể bị bóp méo và ham muốn giảm cân ám ảnh, trong đó các cơn ăn quá mức kéo theo việc nhịn ăn hoặc tự nôn mửa hoặc đại tiện.
An emotional disorder characterized by a distorted body image and an obsessive desire to lose weight in which bouts of extreme overeating are followed by fasting or selfinduced vomiting or purging.
Bulimia is a serious eating disorder affecting many teenagers.
Chứng ăn uống nặng nề ảnh hưởng đến nhiều thiếu niên.
Some people with bulimia may hide their behavior from family and friends.
Một số người mắc chứng ăn uống nặng nề có thể giấu hành vi của họ khỏi gia đình và bạn bè.
Is bulimia more prevalent in urban or rural areas in your country?
Chứng ăn uống nặng nề phổ biến hơn ở khu vực đô thị hay nông thôn ở quốc gia của bạn?
Họ từ
Bulimia, hay còn gọi là chứng ăn uống không kiểm soát, là một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi việc ăn quá nhiều trong một khoảng thời gian ngắn, tiếp theo là cảm giác tội lỗi dẫn đến các hành vi phản ứng như nôn hoặc sử dụng thuốc nhuận tràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau. Tại Anh, "bulimia" thường được đề cập trong các ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong truyền thông và văn hóa đại chúng.
Thuật ngữ "bulimia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulimia", từ "bous" có nghĩa là bò và "limos" có nghĩa là đói. Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái cảm thấy đói quá mức. Theo thời gian, "bulimia" đã được áp dụng trong y học để chỉ chứng rối loạn ăn uống đặc trưng bởi cơn thèm ăn quá độ tiếp theo là hành vi nôn mửa hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng. Từ ngữ hiện nay phản ánh tình trạng rối loạn tâm lý và hành vi ăn uống phi lý.
Từ "bulimia" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần về sức khỏe tâm thần và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong bối cảnh IELTS tổng quát, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong các đề tài học thuật liên quan đến y học hoặc xã hội. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết, diễn đàn và nghiên cứu về chứng rối loạn ăn uống, thể hiện mối quan tâm đến sức khỏe tâm lý và thể chất của người trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp