Bản dịch của từ Nervosa trong tiếng Việt
Nervosa

Nervosa (Noun)
Many teenagers suffer from nervosa due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên mắc chứng nervosa do áp lực từ mạng xã hội.
Eating nervosa can lead to serious health issues for young women.
Chứng nervosa có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho phụ nữ trẻ.
Is nervosa common among students in high-pressure environments like college?
Chứng nervosa có phổ biến trong số sinh viên ở môi trường áp lực như đại học không?
Nervosa (Noun Countable)
Many young women suffer from nervosa in today's society.
Nhiều phụ nữ trẻ mắc chứng nervosa trong xã hội ngày nay.
Nervosa does not only affect celebrities; it impacts many everyday girls.
Chứng nervosa không chỉ ảnh hưởng đến người nổi tiếng; nó tác động đến nhiều cô gái bình thường.
Is nervosa becoming more common among teenagers in your school?
Chứng nervosa có trở nên phổ biến hơn trong số thanh thiếu niên ở trường bạn không?
"Nervosa" là một thuật ngữ được sử dụng trong tâm thần học để chỉ trạng thái lo âu, thường thấy trong các chứng rối loạn ăn uống như chứng cuồng ăn (bulemia nervosa) hoặc chứng chán ăn (anorexia nervosa). Thuật ngữ này kết hợp giữa "nervous" và hậu tố "-osa", thể hiện sự ảnh hưởng tiêu cực của tâm lý đến hành vi ăn uống. Sự phân biệt giữa các dạng rối loạn này chủ yếu dựa vào những biểu hiện cụ thể về tâm lý và hành vi.
Từ "nervosa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nervosus", có nghĩa là "có thần kinh" hay "mạnh mẽ". Từ này được hình thành từ gốc "nervus", có nghĩa là "thần kinh". Trong lịch sử, "nervosa" đã được sử dụng trong các thuật ngữ y học để chỉ những rối loạn liên quan đến tâm lý và thần kinh, như trong "anorexia nervosa". Đến nay, từ này phản ánh sự liên quan giữa tình trạng tâm lý và những triệu chứng thể chất mà con người trải qua, nhấn mạnh vai trò của hệ thần kinh trong các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ "nervosa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các rối loạn ăn uống như "anorexia nervosa" hoặc "bulimia nervosa". Trong các bài kiểm tra IELTS, nó ít xuất hiện và thường không phải là chủ đề chính trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết. Tuy nhiên, trong vùng văn hóa sức khỏe tâm thần, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề tâm lý và hành vi ăn uống.