Bản dịch của từ Bullace trong tiếng Việt
Bullace

Bullace (Noun)
The bullace tree in my yard produces small purple-black fruits.
Cây bullace trong vườn tôi sản xuất trái nhỏ màu tím đen.
There are no bullace trees in the local park anymore.
Không còn cây bullace nào trong công viên địa phương nữa.
Have you ever tasted bullace fruits from a local market?
Bạn đã bao giờ nếm trái bullace từ chợ địa phương chưa?
"Bullace" là một từ tiếng Anh chỉ một loại trái cây thuộc chi mận (Prunus), thường được tìm thấy ở châu Âu. Trái bullace có kích thước nhỏ, hình cầu, có vỏ màu xanh hoặc vàng nhạt và thường chua. Khác với từ "plum", bullace thường không được sử dụng trong ẩm thực mà chủ yếu dùng để sản xuất rượu. Trong cả Anh và Mỹ, từ này ít phổ biến và chủ yếu gặp trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học.
Từ "bullace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prunus", có nghĩa là "mận". Bullace là tên gọi chỉ một loại trái cây thuộc chi Prunus, thường được biết đến với trái chua và thường mọc hoang dã tại châu Âu. Từ thế kỷ 15, bullace đã được sử dụng để chỉ các loại trái cây nhỏ, có vị ngọt và chua, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc thực vật học của từ này đến cách sử dụng và ý nghĩa hiện tại.
Từ "bullace" chỉ đến một loại trái cây, cụ thể là một dạng anh đào nhỏ, thường được sử dụng trong ẩm thực và làm rượu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết về thực phẩm, nông nghiệp hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống khác, "bullace" thường gặp trong các văn bản mô tả về cây trái địa phương hoặc trong thảo luận về các sản phẩm thực phẩm truyền thống.