Bản dịch của từ Bullet train trong tiếng Việt

Bullet train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullet train (Noun)

bˈʊlət tɹˈeɪn
bˈʊlət tɹˈeɪn
01

Tàu cao tốc hoạt động trên đường ray chuyên dụng, được thiết kế để di chuyển nhanh giữa các thành phố.

A highspeed train that operates on dedicated tracks designed for fast travel between cities.

Ví dụ

The bullet train connects Tokyo and Osaka in just two hours.

Tàu siêu tốc kết nối Tokyo và Osaka chỉ trong hai giờ.

The bullet train does not stop at smaller stations along the route.

Tàu siêu tốc không dừng lại ở các ga nhỏ dọc đường.

How fast does the bullet train travel between major cities?

Tàu siêu tốc di chuyển nhanh như thế nào giữa các thành phố lớn?

02

Tàu được trang bị công nghệ cho phép đạt tốc độ lớn hơn đáng kể so với tàu truyền thống.

A train equipped with technology that allows it to achieve speeds significantly greater than traditional trains.

Ví dụ

The bullet train connects Tokyo and Osaka in just two hours.

Tàu siêu tốc kết nối Tokyo và Osaka chỉ trong hai giờ.

Many people do not prefer the bullet train due to high costs.

Nhiều người không thích tàu siêu tốc vì chi phí cao.

Is the bullet train the fastest option for traveling in Japan?

Tàu siêu tốc có phải là lựa chọn nhanh nhất để đi lại ở Nhật Bản không?

03

Một loại tàu chở khách được thiết kế để chạy với tốc độ trên 300 km/h (186 mph).

A type of passenger train that is designed to run at speeds over 300 kmh 186 mph.

Ví dụ

The bullet train in Japan travels over 300 km/h every day.

Tàu siêu tốc ở Nhật Bản di chuyển hơn 300 km/h mỗi ngày.

Many people do not prefer the bullet train for short distances.

Nhiều người không thích tàu siêu tốc cho những khoảng cách ngắn.

Is the bullet train the fastest option for traveling in Japan?

Tàu siêu tốc có phải là lựa chọn nhanh nhất để đi lại ở Nhật Bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullet train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullet train

Không có idiom phù hợp