Bản dịch của từ Bullyragging trong tiếng Việt
Bullyragging
Bullyragging (Verb)
Có hành vi ngược đãi hoặc đe dọa.
To be abusive or threatening in behavior.
The group stopped bullyragging each other during the community meeting last week.
Nhóm đã ngừng hành hạ lẫn nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They are not bullyragging their classmates at the school anymore.
Họ không còn hành hạ các bạn học ở trường nữa.
Are you bullyragging anyone in your neighborhood during the protests?
Bạn có đang hành hạ ai trong khu phố trong các cuộc biểu tình không?
Để bắt nạt hoặc quấy rối ai đó liên tục.
To bully or harass someone persistently.
Students should not bullyragging their classmates during school hours.
Học sinh không nên bắt nạt bạn học trong giờ học.
Teachers do not tolerate students bullyragging others in the classroom.
Giáo viên không chấp nhận học sinh bắt nạt người khác trong lớp.
Are you aware of students bullyragging others in your school?
Bạn có biết học sinh đang bắt nạt người khác trong trường không?
Bullyragging (Noun)
Bullyragging can harm students' mental health in schools like Lincoln High.
Hành vi bắt nạt có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của học sinh ở trường Lincoln High.
Bullyragging is not acceptable in any social setting or community.
Hành vi bắt nạt là không thể chấp nhận trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Is bullyragging common among teenagers in your school or community?
Hành vi bắt nạt có phổ biến trong giới trẻ ở trường hoặc cộng đồng của bạn không?
Một hình thức đe dọa hoặc ép buộc.
A form of intimidation or coercion.
The bullyragging in schools affects many students' mental health negatively.
Hành vi bắt nạt ở trường học ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý nhiều học sinh.
Bullyragging does not help build a supportive social environment at all.
Hành vi bắt nạt không giúp xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ chút nào.
Is bullyragging common in high schools like Lincoln High School?
Hành vi bắt nạt có phổ biến ở các trường trung học như Trường Lincoln không?