Bản dịch của từ Bullying trong tiếng Việt
Bullying

Bullying(Noun)
Là hành vi đe dọa một người làm điều gì đó, đặc biệt là sự ép buộc lặp đi lặp lại như vậy.
An act of intimidating a person to do something especially such repeated coercion.
Những hành động dai dẳng nhằm mục đích làm cho cuộc sống của người khác trở nên khó chịu.
Persistent acts intended to make life unpleasant for another person.
Bullying(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kẻ bắt nạt.
Present participle and gerund of bully.
Dạng động từ của Bullying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Bully" là một danh từ và động từ chỉ hành vi bắt nạt, gây tổn thương tinh thần hoặc thể chất cho một cá nhân hoặc nhóm người khác. Hành vi này thường xảy ra trong môi trường học đường và có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lăng mạ, đe dọa, hoặc cô lập. Trong tiếng Anh, "bullying" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, khái niệm còn bao hàm thêm các hình thức bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).
Từ "bullying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bully", có khả năng xuất phát từ tiếng Hà Lan "boel" nghĩa là "anh chàng" hay "người yêu". Trong thế kỷ 17, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ những hành vi gây hấn hoặc áp bức. Đến thế kỷ 19, "bully" thường được dùng để mô tả những kẻ bắt nạt trong trường học hoặc cộng đồng. Hiện nay, "bullying" chỉ những hành vi ngược đãi, đồng thời nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và tác động tâm lý tiêu cực lên nạn nhân.
Từ "bullying" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các vấn đề liên quan đến tâm lý, trường học hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, "bullying" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, giáo dục và an ninh mạng, phản ánh những thách thức trong môi trường học đường hiện đại.
Họ từ
"Bully" là một danh từ và động từ chỉ hành vi bắt nạt, gây tổn thương tinh thần hoặc thể chất cho một cá nhân hoặc nhóm người khác. Hành vi này thường xảy ra trong môi trường học đường và có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lăng mạ, đe dọa, hoặc cô lập. Trong tiếng Anh, "bullying" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, khái niệm còn bao hàm thêm các hình thức bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).
Từ "bullying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bully", có khả năng xuất phát từ tiếng Hà Lan "boel" nghĩa là "anh chàng" hay "người yêu". Trong thế kỷ 17, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ những hành vi gây hấn hoặc áp bức. Đến thế kỷ 19, "bully" thường được dùng để mô tả những kẻ bắt nạt trong trường học hoặc cộng đồng. Hiện nay, "bullying" chỉ những hành vi ngược đãi, đồng thời nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và tác động tâm lý tiêu cực lên nạn nhân.
Từ "bullying" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các vấn đề liên quan đến tâm lý, trường học hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, "bullying" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, giáo dục và an ninh mạng, phản ánh những thách thức trong môi trường học đường hiện đại.
