Bản dịch của từ Bullying trong tiếng Việt

Bullying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullying(Noun)

bˈʊliɪŋ
bˈʊliɪŋ
01

Là hành vi đe dọa một người làm điều gì đó, đặc biệt là sự ép buộc lặp đi lặp lại như vậy.

An act of intimidating a person to do something especially such repeated coercion.

Ví dụ
02

Những hành động dai dẳng nhằm mục đích làm cho cuộc sống của người khác trở nên khó chịu.

Persistent acts intended to make life unpleasant for another person.

Ví dụ

Bullying(Verb)

bˈʊliɪŋ
bˈʊliɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kẻ bắt nạt.

Present participle and gerund of bully.

Ví dụ

Dạng động từ của Bullying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bully

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bullied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bullied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bullies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bullying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ