Bản dịch của từ Bullying trong tiếng Việt

Bullying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullying (Noun)

bˈʊliɪŋ
bˈʊliɪŋ
01

Là hành vi đe dọa một người làm điều gì đó, đặc biệt là sự ép buộc lặp đi lặp lại như vậy.

An act of intimidating a person to do something especially such repeated coercion.

Ví dụ

Bullying can have serious consequences on mental health.

Bắt nạt có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tâm lý.

Schools should have strict policies to prevent bullying incidents.

Trường học nên có chính sách nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ bắt nạt.

Cyberbullying is a growing concern in the online social sphere.

Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phát triển trong không gian mạng xã hội.

02

Những hành động dai dẳng nhằm mục đích làm cho cuộc sống của người khác trở nên khó chịu.

Persistent acts intended to make life unpleasant for another person.

Ví dụ

Bullying can have serious consequences on mental health.

Bắt nạt có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tâm lý.

Schools should have policies in place to prevent bullying.

Trường học nên có chính sách để ngăn chặn bắt nạt.

Cyberbullying is a growing concern in the digital age.

Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phát triển trong thời đại số.

Bullying (Verb)

bˈʊliɪŋ
bˈʊliɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kẻ bắt nạt.

Present participle and gerund of bully.

Ví dụ

Bullying is a serious issue in schools worldwide.

Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng tại các trường học trên toàn thế giới.

She spoke out against bullying at the community meeting.

Cô ấy lên tiếng chống lại việc bắt nạt tại cuộc họp cộng đồng.

The school counselor is trained to handle cases of bullying.

Cố vấn trường được đào tạo để xử lý các trường hợp bắt nạt.

Dạng động từ của Bullying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bully

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bullied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bullied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bullies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bullying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, such people will have a higher chance of in the workplace [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] When schools prioritize positive behaviour, it can assist in mitigating aggression, and other inappropriate behaviours that pose a threat to students' mental health and well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Also, psychological studies have shown that the early childhood of each child powerfully shapes them until their adulthood and thus should be safeguarded against any abusive behaviours, like or sexual abuse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, a survey done by Sydney University shows that 75% of people who others have defective personalities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Bullying

Không có idiom phù hợp