Bản dịch của từ Bullying trong tiếng Việt
Bullying
Bullying (Noun)
Là hành vi đe dọa một người làm điều gì đó, đặc biệt là sự ép buộc lặp đi lặp lại như vậy.
An act of intimidating a person to do something especially such repeated coercion.
Bullying can have serious consequences on mental health.
Bắt nạt có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tâm lý.
Schools should have strict policies to prevent bullying incidents.
Trường học nên có chính sách nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ bắt nạt.
Cyberbullying is a growing concern in the online social sphere.
Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phát triển trong không gian mạng xã hội.
Những hành động dai dẳng nhằm mục đích làm cho cuộc sống của người khác trở nên khó chịu.
Persistent acts intended to make life unpleasant for another person.
Bullying can have serious consequences on mental health.
Bắt nạt có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tâm lý.
Schools should have policies in place to prevent bullying.
Trường học nên có chính sách để ngăn chặn bắt nạt.
Cyberbullying is a growing concern in the digital age.
Bắt nạt trực tuyến là một vấn đề ngày càng phát triển trong thời đại số.
Bullying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kẻ bắt nạt.
Present participle and gerund of bully.
Bullying is a serious issue in schools worldwide.
Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng tại các trường học trên toàn thế giới.
She spoke out against bullying at the community meeting.
Cô ấy lên tiếng chống lại việc bắt nạt tại cuộc họp cộng đồng.
The school counselor is trained to handle cases of bullying.
Cố vấn trường được đào tạo để xử lý các trường hợp bắt nạt.
Dạng động từ của Bullying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Họ từ
"Bully" là một danh từ và động từ chỉ hành vi bắt nạt, gây tổn thương tinh thần hoặc thể chất cho một cá nhân hoặc nhóm người khác. Hành vi này thường xảy ra trong môi trường học đường và có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lăng mạ, đe dọa, hoặc cô lập. Trong tiếng Anh, "bullying" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, khái niệm còn bao hàm thêm các hình thức bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).
Từ "bullying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bully", có khả năng xuất phát từ tiếng Hà Lan "boel" nghĩa là "anh chàng" hay "người yêu". Trong thế kỷ 17, từ này đã chuyển nghĩa sang chỉ những hành vi gây hấn hoặc áp bức. Đến thế kỷ 19, "bully" thường được dùng để mô tả những kẻ bắt nạt trong trường học hoặc cộng đồng. Hiện nay, "bullying" chỉ những hành vi ngược đãi, đồng thời nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và tác động tâm lý tiêu cực lên nạn nhân.
Từ "bullying" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các vấn đề liên quan đến tâm lý, trường học hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, "bullying" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, giáo dục và an ninh mạng, phản ánh những thách thức trong môi trường học đường hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp