Bản dịch của từ Bumble trong tiếng Việt

Bumble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumble (Verb)

bˈʌmbl̩
bˈʌmbl̩
01

Nói một cách bối rối hoặc không rõ ràng.

Speak in a confused or indistinct way.

Ví dụ

During the debate, she would bumble her words nervously.

Trong cuộc tranh luận, cô ấy sẽ lúng túng trong lời nói của mình.

He tends to bumble when meeting new people at social events.

Anh ấy có xu hướng lúng túng khi gặp gỡ những người mới tại các sự kiện xã hội.

The speaker bumbled through the presentation due to lack of preparation.

Diễn giả lúng túng trong bài thuyết trình do thiếu sự chuẩn bị.

02

Di chuyển hoặc hành động một cách vụng về hoặc bối rối.

Move or act in an awkward or confused manner.

Ví dụ

She bumbled through the conversation, unsure of what to say.

Cô ấy lúng túng trong cuộc trò chuyện, không biết phải nói gì.

He bumbles around the room, bumping into things.

Anh ấy đi loanh quanh trong phòng, va vào đồ vật.

The new student bumbled through introductions at the party.

Học sinh mới lúng túng khi giới thiệu trong bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumble

Không có idiom phù hợp