Bản dịch của từ Bumble trong tiếng Việt
Bumble

Bumble (Verb)
Nói một cách bối rối hoặc không rõ ràng.
Speak in a confused or indistinct way.
During the debate, she would bumble her words nervously.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy sẽ lúng túng trong lời nói của mình.
He tends to bumble when meeting new people at social events.
Anh ấy có xu hướng lúng túng khi gặp gỡ những người mới tại các sự kiện xã hội.
The speaker bumbled through the presentation due to lack of preparation.
Diễn giả lúng túng trong bài thuyết trình do thiếu sự chuẩn bị.
She bumbled through the conversation, unsure of what to say.
Cô ấy lúng túng trong cuộc trò chuyện, không biết phải nói gì.
He bumbles around the room, bumping into things.
Anh ấy đi loanh quanh trong phòng, va vào đồ vật.
The new student bumbled through introductions at the party.
Học sinh mới lúng túng khi giới thiệu trong bữa tiệc.
Họ từ
Từ "bumble" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển một cách không vững vàng, lúng túng hoặc thực hiện hành động với sự lộn xộn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự thiếu tự tin hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh, "bumble" cũng có thể ám chỉ đến hành động nói lắp hoặc diễn đạt không rõ ràng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa và sử dụng vẫn giữ nguyên, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "bumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ "bumblen", có nghĩa là "di chuyển lộn xộn" hoặc "nói ngọng". Nguồn gốc của nó có thể liên quan đến âm thanh của tiếng ong "bumblebee", nhấn mạnh việc bay lượn không vững chắc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả hành động di chuyển hoặc nói năng một cách vụng về, phản ánh tiếng động và sự không chắc chắn trong hành vi con người.
Từ "bumble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, thường liên quan đến khả năng nghe và nói, khi thảo luận về hành động lúng túng hoặc không tự tin. Trong bối cảnh khác, "bumble" thường được sử dụng để miêu tả sự vụng về trong các tình huống xã hội hay giao tiếp, đặc biệt trong các mô tả hài hước hoặc phê phán. Từ này không phổ biến trong văn viết học thuật và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp