Bản dịch của từ Bumbler trong tiếng Việt

Bumbler

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumbler (Noun)

bˈʌmbəlɚ
bˈʌmbəlɚ
01

Một người vụng về.

One who bumbles.

Ví dụ

John is a bumbler at social events, often spilling drinks everywhere.

John là một người vụng về trong các sự kiện xã hội, thường làm đổ đồ uống.

She is not a bumbler; she confidently engages in conversations.

Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện.

Is Mike a bumbler when he meets new people at parties?

Liệu Mike có phải là người vụng về khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?

Bumbler (Adjective)

bˈʌmbəlɚ
bˈʌmbəlɚ
01

Không đủ năng lực hoặc không hiệu quả.

Incompetent or ineffective.

Ví dụ

John is a bumbler at organizing social events, always late.

John là một người vụng về trong việc tổ chức sự kiện xã hội, luôn trễ.

She is not a bumbler; she plans parties very well.

Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy lên kế hoạch tiệc rất tốt.

Is Mike a bumbler when it comes to group activities?

Mike có phải là người vụng về khi tham gia hoạt động nhóm không?

Bumbler (Verb)

bˈʌmbəlɚ
bˈʌmbəlɚ
01

Hành động một cách vụng về hoặc vụng về.

To act in a clumsy or inept manner.

Ví dụ

He bumbled through the conversation at the social event last night.

Anh ấy nói lắp bắp trong cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội tối qua.

She did not bumble during her presentation at the community meeting.

Cô ấy không nói lắp bắp trong bài thuyết trình tại cuộc họp cộng đồng.

Did he bumble when introducing himself to the new group?

Liệu anh ấy có nói lắp bắp khi giới thiệu bản thân với nhóm mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumbler

Không có idiom phù hợp