Bản dịch của từ Bumbler trong tiếng Việt
Bumbler

Bumbler (Noun)
Một người vụng về.
One who bumbles.
John is a bumbler at social events, often spilling drinks everywhere.
John là một người vụng về trong các sự kiện xã hội, thường làm đổ đồ uống.
She is not a bumbler; she confidently engages in conversations.
Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện.
Is Mike a bumbler when he meets new people at parties?
Liệu Mike có phải là người vụng về khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?
Bumbler (Adjective)
Không đủ năng lực hoặc không hiệu quả.
John is a bumbler at organizing social events, always late.
John là một người vụng về trong việc tổ chức sự kiện xã hội, luôn trễ.
She is not a bumbler; she plans parties very well.
Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy lên kế hoạch tiệc rất tốt.
Is Mike a bumbler when it comes to group activities?
Mike có phải là người vụng về khi tham gia hoạt động nhóm không?
Bumbler (Verb)
He bumbled through the conversation at the social event last night.
Anh ấy nói lắp bắp trong cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội tối qua.
She did not bumble during her presentation at the community meeting.
Cô ấy không nói lắp bắp trong bài thuyết trình tại cuộc họp cộng đồng.
Did he bumble when introducing himself to the new group?
Liệu anh ấy có nói lắp bắp khi giới thiệu bản thân với nhóm mới không?
Họ từ
Từ "bumbler" trong tiếng Anh chỉ những người thiếu kỹ năng hoặc vụng về, thường gây ra sai sót trong công việc hoặc trong giao tiếp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả một cá nhân điển hình, thường không có ý thức về sự vụng về của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng có thể sai khác về mức độ phổ biến; trong đó, "bumbler" ít được sử dụng hơn ở Anh so với Mỹ.
Từ "bumbler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bumbel", mang nghĩa là "làm ồn ào" hay "khò khò". Gốc từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Đức "bummeln", có nghĩa là "đi chầm chậm". Từ này đã tiến hóa để chỉ những người làm việc một cách vụng về hoặc không hiệu quả. Sự kết hợp giữa nghĩa ồn ào và vụng về trong bumbler phản ánh một cách chính xác hành vi của những cá nhân thiếu sự khéo léo trong hành động.
Từ "bumbler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, do tính chất không phổ biến và thường không mang tính trang trọng. Trong các trường hợp khác, "bumbler" thường được sử dụng để chỉ những người vụng về, lúng túng, thường trong tình huống hài hước hoặc thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của từ này trong văn chương và phương tiện truyền thông cũng hạn chế, khiến nó trở thành một thuật ngữ không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp