Bản dịch của từ Bump heads trong tiếng Việt
Bump heads

Bump heads (Phrase)
Có sự đối đầu hoặc tranh cãi
To have a confrontation or argument
They often bump heads over social media policies at work.
Họ thường xảy ra tranh cãi về chính sách mạng xã hội tại nơi làm việc.
Many friends do not bump heads during discussions about politics.
Nhiều bạn bè không xảy ra tranh cãi trong các cuộc thảo luận về chính trị.
Why do you think they bump heads so frequently at events?
Tại sao bạn nghĩ họ lại xảy ra tranh cãi thường xuyên tại các sự kiện?
They often bump heads about social media's impact on youth.
Họ thường không đồng ý về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
We do not bump heads on community service activities this year.
Chúng tôi không bất đồng về các hoạt động phục vụ cộng đồng năm nay.
Do you think they will bump heads during the discussion?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ bất đồng trong buổi thảo luận không?
I often bump heads with my classmates during group projects.
Tôi thường gặp gỡ bạn học trong các dự án nhóm.
We do not bump heads at social events; we collaborate instead.
Chúng tôi không gặp gỡ tại các sự kiện xã hội; chúng tôi hợp tác thay vào đó.
Do you bump heads with friends when planning outings?
Bạn có gặp gỡ bạn bè khi lên kế hoạch đi chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp