Bản dịch của từ Bundle off trong tiếng Việt

Bundle off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundle off (Verb)

bˈʌndl ɑf
bˈʌndl ɑf
01

Gửi ai đó hoặc cái gì đó đi một cách vội vàng hoặc cẩu thả.

To send someone or something away in a hasty or careless manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sa thải ai đó, thường là một cách vội vàng.

To dismiss someone, often in a hurried fashion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đóng gói một hoặc nhiều đồ cùng nhau để vận chuyển.

To pack one or more items together for transport.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bundle off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bundle off

Không có idiom phù hợp