Bản dịch của từ Bungalow style trong tiếng Việt

Bungalow style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungalow style(Noun)

bˈʌŋɡəlˌoʊ stˈaɪl
bˈʌŋɡəlˌoʊ stˈaɪl
01

Nhà một tầng với mái thấp và hiên rộng.

A one-story house with a low roof and broad verandas.

Ví dụ
02

Một ngôi nhà nhỏ hoặc nhà nghỉ, thường có mái dốc.

A small house or cottage, typically with a sloping roof.

Ví dụ
03

Một phong cách kiến trúc đặc trưng bởi hình dáng thấp và sử dụng nhiều không gian sống ngoài trời.

A style of architecture characterized by its low profile and extensive use of outdoor living spaces.

Ví dụ