Bản dịch của từ Bungee jump trong tiếng Việt
Bungee jump

Bungee jump (Noun)
Many people enjoy bungee jump at the New River Gorge in West Virginia.
Nhiều người thích nhảy bungee tại New River Gorge ở West Virginia.
Few participants are afraid to try bungee jump during the festival.
Ít người tham gia sợ thử nhảy bungee trong lễ hội.
Is bungee jump popular among young adults in your city?
Nhảy bungee có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Bungee jump (nhảy bungee) là một hoạt động thể thao mạo hiểm trong đó người tham gia nhảy từ một độ cao lớn gắn với một dây đàn hồi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "bungee" xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các quốc gia nói tiếng Anh như Anh và Mỹ. Trong khi cách phát âm cơ bản giống nhau, viết tắt và các biến thể có thể khác nhau. Nói chung, bungee jump được coi là một trải nghiệm thú vị nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, yêu cầu sự chuẩn bị và kinh nghiệm nhất định khi thực hiện.
Từ "bungee" có nguồn gốc từ tiếng địa phương của người New Zealand, chỉ một loại dây thừng đàn hồi. Từ này có liên hệ với cụm từ tiếng Anh "bungee cord", chỉ loại dây đàn hồi thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm. Khái niệm "bungee jump" xuất hiện từ những năm 1980 khi những người yêu thích mạo hiểm bắt đầu nhảy từ độ cao lớn với dây thừng bungee để trải nghiệm cảm giác rơi tự do.
Từ "bungee jump" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thể thao mạo hiểm hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết quảng cáo cho hoạt động giải trí, sự kiện thể thao hoặc trong các cuộc thảo luận về cảm giác hồi hộp. Từ ngữ này có thể xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc chương trình truyền hình liên quan đến thử thách cá nhân và trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ.