Bản dịch của từ Bungee jump trong tiếng Việt

Bungee jump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungee jump (Noun)

bˈʌndʒi dʒˈʌmp
bˈʌndʒi dʒˈʌmp
01

Một môn thể thao trong đó một người nhảy từ một cấu trúc cao trong khi được nối với một sợi dây đàn hồi lớn.

A sport in which a person jumps from a high structure while connected to a large elastic cord.

Ví dụ

Many people enjoy bungee jump at the New River Gorge in West Virginia.

Nhiều người thích nhảy bungee tại New River Gorge ở West Virginia.

Few participants are afraid to try bungee jump during the festival.

Ít người tham gia sợ thử nhảy bungee trong lễ hội.

Is bungee jump popular among young adults in your city?

Nhảy bungee có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bungee jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bungee jump

Không có idiom phù hợp